



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | 14 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 15 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% | |
Tất cả | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 9 | 10 | 12% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | 9 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | 12 | 25% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
FK Pribram B
FK Kraluv Dvur
FK Pribram B
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
3/3.5
T
|
CZE CFL
|
FK Pribram B
FK Kraluv Dvur
FK Pribram B
FK Kraluv Dvur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
FK Pribram B
FK Kraluv Dvur
FK Pribram B
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FK Pribram B
FK Kraluv Dvur
FK Pribram B
FK Kraluv Dvur
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Pribram B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
FK Pribram B
FK Loko Vltavin
FK Pribram B
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
CZE CFL
|
FK Pribram B
Bohemians1905 B
FK Pribram B
Bohemians1905 B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
SK Kladno
FK Pribram B
SK Kladno
FK Pribram B
|
12 | 52 | 12 | 52 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Domazlice
FK Pribram B
Domazlice
FK Pribram B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Admira Praha
FK Pribram B
Admira Praha
FK Pribram B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Pribram B
Plzen B
FK Pribram B
Plzen B
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FK Pribram B
Dukla Praha B
FK Pribram B
Dukla Praha B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sokol Hostoun
FK Pribram B
Sokol Hostoun
FK Pribram B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Pisek
FK Pribram B
FC Pisek
FK Pribram B
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
CZE DFL
|
FK Pribram B
TJ Prestice
FK Pribram B
TJ Prestice
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Pribram B
Slavoj Cesky Krumlov
FK Pribram B
Slavoj Cesky Krumlov
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Pribram B
FC Rokycany
FK Pribram B
FC Rokycany
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE DFL
|
Spartak Sobeslav
FK Pribram B
Spartak Sobeslav
FK Pribram B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
TJ Hluboka nad Vltavou
FK Pribram B
TJ Hluboka nad Vltavou
FK Pribram B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Pribram B
Komarov
FK Pribram B
Komarov
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Jindrichuv Hradec
FK Pribram B
FK Jindrichuv Hradec
FK Pribram B
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slavia Praha(U19)
FK Pribram B
Slavia Praha(U19)
FK Pribram B
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
CZE DFL
|
Vejprnice
FK Pribram B
Vejprnice
FK Pribram B
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
FK Pribram B
SK Senci Doubravka
FK Pribram B
SK Senci Doubravka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Pribram B
Jiskra Domazlice B
FK Pribram B
Jiskra Domazlice B
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
FK Kraluv Dvur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
FK Kraluv Dvur
Bohemians1905 B
FK Kraluv Dvur
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
|
3
T
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Plzen B
FK Kraluv Dvur
Plzen B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
FC Pisek
FK Kraluv Dvur
FC Pisek
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Dukla Praha B
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
FK Kraluv Dvur
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
SK Kladno
FK Kraluv Dvur
SK Kladno
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FK Kraluv Dvur
Usti nad Labem
FK Kraluv Dvur
Usti nad Labem
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
FK Kraluv Dvur
SK Petrin Plzen
FK Kraluv Dvur
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Meteor Praha
FK Kraluv Dvur
Meteor Praha
FK Kraluv Dvur
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
FK Kraluv Dvur
SK Motorlet Praha
FK Kraluv Dvur
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Tempo Praha
FK Kraluv Dvur
Tempo Praha
FK Kraluv Dvur
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Slany
FK Kraluv Dvur
SK Slany
FK Kraluv Dvur
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
FK Kraluv Dvur
Jablonec B
FK Kraluv Dvur
Jablonec B
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Marianske Lazne
FK Kraluv Dvur
Marianske Lazne
FK Kraluv Dvur
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
FK Jindrichuv Hradec
FK Kraluv Dvur
FK Jindrichuv Hradec
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
Horovice
FK Kraluv Dvur
Horovice
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
Slavoj Cesky Krumlov
FK Kraluv Dvur
Slavoj Cesky Krumlov
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
Komarov
FK Kraluv Dvur
Komarov
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FK Kraluv Dvur
Aritma Praha
FK Kraluv Dvur
Aritma Praha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Jablonec B
FK Kraluv Dvur
Jablonec B
FK Kraluv Dvur
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
2 | 0 | 6 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
20 Tổng số mất bàn 19
-
2 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 9.1 | 3.3 |
3 trận sắp tới
FK Pribram B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
FC Pisek
FK Pribram B
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
FK Pribram B
Taborsko B
|
13 Ngày |
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
FK Pribram B
|
20 Ngày |
FK Kraluv Dvur |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Taborsko B
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Aritma Praha
FK Kraluv Dvur
|
13 Ngày |
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Ceske Budejovice B
|
20 Ngày |