



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 4 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 14 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | 7 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 12 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 13 | 2 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Admira Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
Admira Praha
SK Motorlet Praha
Admira Praha
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2.5
T
|
CZE CFL
|
Admira Praha
FC Pisek
Admira Praha
FC Pisek
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Ceske Budejovice B
Admira Praha
Ceske Budejovice B
Admira Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Admira Praha
FK Loko Vltavin
Admira Praha
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Admira Praha
FK Pribram B
Admira Praha
FK Pribram B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Admira Praha
Domazlice
Admira Praha
Domazlice
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Admira Praha
FK Baumit Jablonec
Admira Praha
FK Baumit Jablonec
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Sokol Hostoun
Admira Praha
Sokol Hostoun
Admira Praha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
FK Chomutov
Admira Praha
FK Chomutov
Admira Praha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Admira Praha
Jablonec B
Admira Praha
Jablonec B
|
03 | 36 | 03 | 36 |
|
|
INT CF
|
FK Kolin
Admira Praha
FK Kolin
Admira Praha
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
Admira Praha
Hradec Kralove B
Admira Praha
Hradec Kralove B
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
INT CF
|
Admira Praha
Teplice B
Admira Praha
Teplice B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Admira Praha
Bohemians1905 B
Admira Praha
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
CZE CFL
|
Admira Praha
SK Motorlet Praha
Admira Praha
SK Motorlet Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Admira Praha
Slovan Velvary
Admira Praha
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Admira Praha
Marila Pribram
Admira Praha
Marila Pribram
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE CFL
|
Dukla Praha B
Admira Praha
Dukla Praha B
Admira Praha
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Admira Praha
SK Petrin Plzen
Admira Praha
SK Petrin Plzen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE CFL
|
Admira Praha
FK Chomutov
Admira Praha
FK Chomutov
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Slavia Prague C
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Sokol Hostoun
Slavia Prague C
Sokol Hostoun
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
|
2.5/3
T
|
CZE CFL
|
Plzen B
Slavia Prague C
Plzen B
Slavia Prague C
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Ceske Budejovice B
Slavia Prague C
Ceske Budejovice B
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Aritma Praha
Slavia Prague C
Aritma Praha
Slavia Prague C
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Taborsko B
Slavia Prague C
Taborsko B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Bohemians1905 B
Slavia Prague C
Bohemians1905 B
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
4 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
3 | 3 | 1 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 43%
-
10% TL hòa 43%
-
40% TL thua 14%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 9.1 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Admira Praha |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Admira Praha
|
7 Ngày |
CZE CFL
|
Admira Praha
SK Kladno
|
14 Ngày |
CZE CFL
|
Dukla Praha B
Admira Praha
|
21 Ngày |
Slavia Prague C |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Domazlice
|
7 Ngày |
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Slavia Prague C
|
14 Ngày |
CZE CFL
|
Slavia Prague C
FC Pisek
|
21 Ngày |