



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 7 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 8 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 8 | 1 | 6 | 1 | 1 | 9 | 13 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 11 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
Unicov
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Unicov
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Vitkovice(N)
Unicov
Vitkovice(N)
Unicov
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Unicov
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
|
21 | 21 | 34 | 34 |
-1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
|
2.5/3
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Unicov
Vitkovice
Unicov
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vitkovice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Polanka
Vitkovice
Polanka
Vitkovice
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
3
H
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Vrchovina
Vitkovice
Vrchovina
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Vitkovice
TJ Start Brno
Vitkovice
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Vitkovice
FC Vsetin
Vitkovice
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Brno B
Vitkovice
Brno B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
MFK Karvina B
Vitkovice
MFK Karvina B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZEC
|
FC Vratimov
Vitkovice
FC Vratimov
Vitkovice
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Zlin B
Vitkovice
Zlin B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
SK Stonava
Vitkovice
SK Stonava
Vitkovice
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
TJ Repiste
Vitkovice
TJ Repiste
Vitkovice
|
13 | 17 | 13 | 17 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE DFL
|
Vitkovice
Petrvald na Morave
Vitkovice
Petrvald na Morave
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE DFL
|
SSK Bilovec
Vitkovice
SSK Bilovec
Vitkovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Vitkovice
Bridlicna
Vitkovice
Bridlicna
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Fotbal Trinec
Vitkovice
Fotbal Trinec
Vitkovice
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
CZE DFL
|
MFK Havirov
Vitkovice
MFK Havirov
Vitkovice
|
02 | 43 | 02 | 43 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Vitkovice
Hlucin
Vitkovice
Hlucin
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
FK Bohumin
Vitkovice
FK Bohumin
Vitkovice
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Vitkovice
Frydek-Mistek
Vitkovice
Frydek-Mistek
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Unicov
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Unicov
Frydek-Mistek
Unicov
Frydek-Mistek
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
CZE CFL
|
Hlucin
Unicov
Hlucin
Unicov
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Polanka
Unicov
Polanka
Unicov
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Vrchovina
Unicov
Vrchovina
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZEC
|
Unicov
Lisen
Unicov
Lisen
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Unicov
FC Vsetin
Unicov
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Brno B
Unicov
Brno B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
SK Sulko Zabreh
Unicov
SK Sulko Zabreh
Unicov
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Unicov
Hranice KUNZ
Unicov
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
MFK Karvina B
Unicov
MFK Karvina B
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Bridlicna
Unicov
Bridlicna
Unicov
|
14 | 2 6 | 14 | 2 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slavia Kromeriz
Unicov
Slavia Kromeriz
Unicov
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Slovan Rosice
Unicov
Slovan Rosice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Unicov
Frydek-Mistek
Unicov
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Slovacko II
Unicov
Slovacko II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Unicov
Sardice
Unicov
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Hlucin
Unicov
Hlucin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Fotbal Trinec
Unicov
Fotbal Trinec
|
15 | 4 5 | 15 | 4 5 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Unicov
Unie Hlubina
Unicov
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Slavia Kromeriz
Unicov
Slavia Kromeriz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
8 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 11.3 | 3.4 |
7 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 9.1 | 4.6 |
6 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10.3 | 3.9 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.3 | 4.0 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Vitkovice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Vitkovice
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Vitkovice
Sigma Olomouc B
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Vitkovice
Blansko
|
22 Ngày |
Unicov |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Unicov
Sigma Olomouc B
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unicov
|
15 Ngày |