



7
2
Hết
5 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 20 | 1 | 67% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 0 | 5 | 15 | 3 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | 3 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | 8 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | 4 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Fotbal Trinec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Fotbal Trinec
FC Vsetin
Fotbal Trinec
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
3
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Brno B
Fotbal Trinec
Brno B
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Fotbal Trinec
Prostejov
Fotbal Trinec
Prostejov
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE CFL
|
Hlucin
Fotbal Trinec
Hlucin
Fotbal Trinec
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Zlin B
Fotbal Trinec
Zlin B
|
31 | 62 | 31 | 62 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FC Vsetin
Fotbal Trinec
FC Vsetin
Fotbal Trinec
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
FC Irp Cesky Tesin
Fotbal Trinec
FC Irp Cesky Tesin
Fotbal Trinec
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Zaglebie Sosnowiec
Fotbal Trinec
Zaglebie Sosnowiec
Fotbal Trinec
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Fotbal Trinec
MSK Zilina B
Fotbal Trinec
MSK Zilina B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Zlate Moravce
Fotbal Trinec
Zlate Moravce
Fotbal Trinec
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Fotbal Trinec
SC Znojmo
Fotbal Trinec
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Fotbal Trinec
Slavia Kromeriz
Fotbal Trinec
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
FC Strani
Fotbal Trinec
FC Strani
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
|
41 | 51 | 41 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Vrchovina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
Blansko
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
Vrchovina
Vitkovice
Vrchovina
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vrchovina
Hranice KUNZ
Vrchovina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Frydek-Mistek
Vrchovina
Frydek-Mistek
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Vrchovina
Unicov
Vrchovina
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Polanka
Vrchovina
Polanka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sigma Olomouc B
Vrchovina
Sigma Olomouc B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZEC
|
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Vrchovina
FC Vsetin
Vrchovina
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Brno B
Vrchovina
Brno B
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SK Vysoke Myto
Vrchovina
SK Vysoke Myto
Vrchovina
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Blansko
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Vrchovina
Sokol Tasovice
Vrchovina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FC Kurim
Vrchovina
FC Kurim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE DFL
|
Breclav
Vrchovina
Breclav
Vrchovina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
Vrchovina
Velke Mezirici
Vrchovina
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
SK Lisen B
Vrchovina
SK Lisen B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
AFC Humpolec
Vrchovina
AFC Humpolec
Vrchovina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 18
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
8 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 11.3 | 3.4 |
7 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 9.1 | 4.6 |
6 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10.3 | 3.9 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.3 | 4.0 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Fotbal Trinec |
||
---|---|---|
CZEC
|
Fotbal Trinec
Hradec Kralove
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
Polanka
Fotbal Trinec
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unicov
|
15 Ngày |
Vrchovina |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sardice
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Slovacko II
Vrchovina
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Vrchovina
Unie Hlubina
|
22 Ngày |