



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | 12 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 0 | 6 | 3 | -3 | 6 | 17 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 0 | 8 | -12 | 3 | 18 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 15 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% | |
Tất cả | 9 | 0 | 2 | 7 | -10 | 2 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 12 | 24 | 24 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
|
21 | 21 | 52 | 52 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TJ Start Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
|
2.5/3
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Vitkovice
TJ Start Brno
Vitkovice
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
TJ Start Brno
Sigma Olomouc B
TJ Start Brno
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Skastice
TJ Start Brno
TJ Skastice
TJ Start Brno
|
06 | 08 | 06 | 08 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TJ Start Brno
Pardubice B
TJ Start Brno
Pardubice B
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
MFK Karvina B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Slovacko II
MFK Karvina B
Slovacko II
MFK Karvina B
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Polanka
MFK Karvina B
Polanka
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
MFK Karvina B
Vitkovice
MFK Karvina B
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Unicov
MFK Karvina B
Unicov
MFK Karvina B
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Karvina B
AS Trencin Youth
MFK Karvina B
AS Trencin Youth
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Gornik II Zabrze
MFK Karvina B
Gornik II Zabrze
MFK Karvina B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
KS Energetyk ROW
MFK Karvina B
KS Energetyk ROW
MFK Karvina B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
MFK Karvina B
MSK Zilina B
MFK Karvina B
MSK Zilina B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Brno B
MFK Karvina B
Brno B
|
00 | 4 4 | 00 | 4 4 |
|
|
CZE CFL
|
Zlin B
MFK Karvina B
Zlin B
MFK Karvina B
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
SC Znojmo
MFK Karvina B
SC Znojmo
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
MFK Karvina B
Viktoria Otrokovice
MFK Karvina B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Hlucin
MFK Karvina B
Hlucin
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 24
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.4
-
20% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 0%
-
30% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
8 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 2.6 |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.4 | 4.9 |
6 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10.3 | 3.9 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.3 | 4.0 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
TJ Start Brno |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
TJ Start Brno
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
FC Vsetin
TJ Start Brno
|
22 Ngày |
MFK Karvina B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Zlin B
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Hlucin
MFK Karvina B
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
MFK Karvina B
|
22 Ngày |