



1
3
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | -1 | 13 | 10 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | 13 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 10 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 14 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | 14 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 12 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | 15 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 12 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Unie Hlubina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Hlucin
Unie Hlubina
Hlucin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Unie Hlubina
Zlin B
Unie Hlubina
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Unie Hlubina
Sigma Olomouc B
Unie Hlubina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
FK Bohumin
Unie Hlubina
FK Bohumin
Unie Hlubina
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Tatran Vsechovice
Unie Hlubina
Tatran Vsechovice
Unie Hlubina
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Kozlovice
Unie Hlubina
Kozlovice
Unie Hlubina
|
31 | 33 | 31 | 33 |
|
|
INT CF
|
Chrudim
Unie Hlubina
Chrudim
Unie Hlubina
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Unie Hlubina
Rekord Bielsko-Biala
Unie Hlubina
Rekord Bielsko-Biala
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B(N)
Unie Hlubina
Sigma Olomouc B(N)
Unie Hlubina
|
32 | 52 | 32 | 52 |
|
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
21 | 35 | 21 | 35 |
|
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Unie Hlubina
SC Znojmo
Unie Hlubina
|
02 | 18 | 02 | 18 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Slavia Kromeriz
Unie Hlubina
Slavia Kromeriz
|
32 | 73 | 32 | 73 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hranice KUNZ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Slovacko II
Hranice KUNZ
Slovacko II
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
|
2.5
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Hranice KUNZ
Sardice
Hranice KUNZ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vrchovina
Hranice KUNZ
Vrchovina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Hranice KUNZ
Blansko
Hranice KUNZ
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Hranice KUNZ
Zlin
Hranice KUNZ
Zlin
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Sokol Tasovice
Hranice KUNZ
Sokol Tasovice
Hranice KUNZ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Unicov
Hranice KUNZ
Unicov
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Polanka
Hranice KUNZ
Polanka
Hranice KUNZ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Sternberk
Hranice KUNZ
Sternberk
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Bzenec
Hranice KUNZ
Bzenec
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Vsetin
Hranice KUNZ
FC Vsetin
Hranice KUNZ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
SFK Holesov
Hranice KUNZ
SFK Holesov
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Kozlovice
Hranice KUNZ
Kozlovice
Hranice KUNZ
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
SK Batov
Hranice KUNZ
SK Batov
Hranice KUNZ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
8 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 2.6 |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.4 | 4.9 |
6 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10.3 | 3.9 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.3 | 4.0 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Unie Hlubina |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Brno B
Unie Hlubina
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Unie Hlubina
FC Vsetin
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Vrchovina
Unie Hlubina
|
22 Ngày |
Hranice KUNZ |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
TJ Start Brno
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Zlin B
Hranice KUNZ
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Hlucin
|
22 Ngày |