Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 11 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 33% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
T
|
3
T
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1.5/2
T
|
3
H
|
GER D1
|
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
3
X
|
GERC
|
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Pauli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
VfB Stuttgart
St. Pauli
VfB Stuttgart
St. Pauli
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Augsburg
St. Pauli
Augsburg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Holstein Kiel
St. Pauli
Holstein Kiel
St. Pauli
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Hamburger
St. Pauli
Hamburger
St. Pauli
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D1
|
St. Pauli
Borussia Dortmund
St. Pauli
Borussia Dortmund
|
01 | 33 | 01 | 33 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GERC
|
Eintracht Norderstedt
St. Pauli
Eintracht Norderstedt
St. Pauli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hellas Verona(N)
St. Pauli
Hellas Verona(N)
St. Pauli
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Coventry
St. Pauli
Coventry
St. Pauli
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nice(N)
St. Pauli
Nice(N)
St. Pauli
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St. Pauli
Karlsruher SC
St. Pauli
Karlsruher SC
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Silkeborg IF(N)
St. Pauli
Silkeborg IF(N)
St. Pauli
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Drochtersen'Assel
St. Pauli
SV Drochtersen'Assel
St. Pauli
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Bochum
St. Pauli
Bochum
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Eintracht Frankfurt
St. Pauli
Eintracht Frankfurt
St. Pauli
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
St. Pauli
VfB Stuttgart
St. Pauli
VfB Stuttgart
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
St. Pauli
Werder Bremen
St. Pauli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Holstein Kiel
St. Pauli
Holstein Kiel
St. Pauli
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D1
|
St. Pauli
Monchengladbach
St. Pauli
Monchengladbach
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D1
|
Bayern Munich
St. Pauli
Bayern Munich
St. Pauli
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Bayer Leverkusen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Monchengladbach
Bayer Leverkusen
Monchengladbach
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
FC Copenhagen
Bayer Leverkusen
FC Copenhagen
Bayer Leverkusen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
Eintracht Frankfurt
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bayer Leverkusen
Viktoria koln
Bayer Leverkusen
Viktoria koln
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayer Leverkusen
Werder Bremen
Bayer Leverkusen
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Hoffenheim
Bayer Leverkusen
Hoffenheim
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
GERC
|
SG Sonnenhof Grobaspach
Bayer Leverkusen
SG Sonnenhof Grobaspach
Bayer Leverkusen
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
INT CF
|
Chelsea FC
Bayer Leverkusen
Chelsea FC
Bayer Leverkusen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Bayer Leverkusen
Pisa
Bayer Leverkusen
Pisa
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Fortuna Sittard
Bayer Leverkusen
Fortuna Sittard
Bayer Leverkusen
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Bochum
Bayer Leverkusen
Bochum
Bayer Leverkusen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Flamengo-SP (Trẻ)
Bayer Leverkusen
Flamengo-SP (Trẻ)
Bayer Leverkusen
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
GER D1
|
Mainz
Bayer Leverkusen
Mainz
Bayer Leverkusen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Borussia Dortmund
Bayer Leverkusen
Borussia Dortmund
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
SC Freiburg
Bayer Leverkusen
SC Freiburg
Bayer Leverkusen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Augsburg
Bayer Leverkusen
Augsburg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
GER D1
|
St. Pauli
Bayer Leverkusen
St. Pauli
Bayer Leverkusen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Union Berlin
Bayer Leverkusen
Union Berlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Heidenheim
Bayer Leverkusen
Heidenheim
Bayer Leverkusen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERC
|
Arminia Bielefeld
Bayer Leverkusen
Arminia Bielefeld
Bayer Leverkusen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Martin Petersen |
Điều khiển St. Pauli | 3 T 3 H 2 B |
Điều khiển Bayer Leverkusen | 4 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
-
7 Jackson IrvineNathan Tella 23
-
4 David NemethMartin Terrier 11
-
26 Ricky-Jade JonesExequiel Palacios 25
-
10 Daniel SinaniAlejo Sarco 18
-
3 Karol Mets
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 21
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 3 | 9.8 | 4.3 |
3 | 4 | 0 | 5 | 7 | 0 | 2 | 9.3 | 3.3 |
2 | 6 | 0 | 3 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 5.0 |
1 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 10.2 | 5.0 |
3 trận sắp tới
St. Pauli |
||
---|---|---|
GER D1
|
Werder Bremen
St. Pauli
|
7 Ngày |
GER D1
|
St. Pauli
Hoffenheim
|
22 Ngày |
GER D1
|
Eintracht Frankfurt
St. Pauli
|
28 Ngày |
Bayer Leverkusen |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
Bayer Leverkusen
PSV Eindhoven
|
4 Ngày |
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Union Berlin
|
7 Ngày |
GER D1
|
Mainz
Bayer Leverkusen
|
21 Ngày |