Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | 100% | |
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 15 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2/2.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
2.5
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
41 | 41 | 61 | 61 |
2/2.5
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
2.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-2/2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
21 | 21 | 61 | 61 |
2.5
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
GERC
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
11 | 11 | 42 | 42 |
2/2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Ger LTC
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
|
1.5/2
T
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
20 | 20 | 60 | 60 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GERC
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5
B
|
3.5
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Werder Bremen
Bayern Munich
Werder Bremen
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2/2.5
T
|
3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bayern Munich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
Hoffenheim
Bayern Munich
Hoffenheim
Bayern Munich
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Hamburger
Bayern Munich
Hamburger
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D1
|
Augsburg
Bayern Munich
Augsburg
Bayern Munich
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GERC
|
SV Wehen Wiesbaden
Bayern Munich
SV Wehen Wiesbaden
Bayern Munich
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
RB Leipzig
Bayern Munich
RB Leipzig
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER SC
|
VfB Stuttgart
Bayern Munich
VfB Stuttgart
Bayern Munich
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grasshoppers
Bayern Munich
Grasshoppers
Bayern Munich
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Ger LTC
|
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Bayern Munich
Lyonnais
Bayern Munich
Lyonnais
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Bayern Munich
Paris Saint Germain(N)
Bayern Munich
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Bayern Munich
Flamengo(N)
Bayern Munich
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Bayern Munich
SL Benfica(N)
Bayern Munich
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Bayern Munich(N)
Boca Juniors
Bayern Munich(N)
Boca Juniors
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FCWC
|
Bayern Munich(N)
Auckland City
Bayern Munich(N)
Auckland City
|
60 | 100 | 60 | 100 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER D1
|
Hoffenheim
Bayern Munich
Hoffenheim
Bayern Munich
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER D1
|
Bayern Munich
Monchengladbach
Bayern Munich
Monchengladbach
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER D1
|
RB Leipzig
Bayern Munich
RB Leipzig
Bayern Munich
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Mainz
Bayern Munich
Mainz
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER D1
|
Heidenheim
Bayern Munich
Heidenheim
Bayern Munich
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Werder Bremen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
Werder Bremen
SC Freiburg
Werder Bremen
SC Freiburg
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D1
|
Monchengladbach
Werder Bremen
Monchengladbach
Werder Bremen
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bayer Leverkusen
Werder Bremen
Bayer Leverkusen
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Eintracht Frankfurt
Werder Bremen
Eintracht Frankfurt
Werder Bremen
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GERC
|
Arminia Bielefeld
Werder Bremen
Arminia Bielefeld
Werder Bremen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Werder Bremen
Udinese
Werder Bremen
Udinese
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Werder Bremen
Udinese
Werder Bremen
Udinese
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Werder Bremen(N)
Hoffenheim
Werder Bremen(N)
Hoffenheim
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
|
2
T
|
INT CF
|
Werder Bremen(N)
Hoffenheim
Werder Bremen(N)
Hoffenheim
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Werder Bremen(N)
Parma
Werder Bremen(N)
Parma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Kickers Emden
Werder Bremen
Kickers Emden
Werder Bremen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Verden 04
Werder Bremen
FC Verden 04
Werder Bremen
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Bremerhaven
Werder Bremen
Bremerhaven
Werder Bremen
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Blumenthaler SV
Werder Bremen
Blumenthaler SV
Werder Bremen
|
23 | 4 6 | 23 | 4 6 |
B
B
|
7
3
T
T
|
INT CF
|
SV Meppen
Werder Bremen
SV Meppen
Werder Bremen
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
GER D1
|
Heidenheim
Werder Bremen
Heidenheim
Werder Bremen
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Werder Bremen
RB Leipzig
Werder Bremen
RB Leipzig
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Union Berlin
Werder Bremen
Union Berlin
Werder Bremen
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D1
|
Werder Bremen
St. Pauli
Werder Bremen
St. Pauli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bochum
Werder Bremen
Bochum
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Frank Willenborg |
Điều khiển Bayern Munich | 6 T 2 H 2 B |
Điều khiển Werder Bremen | 2 T 1 H 5 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
-
44 Josip StanisicMitchell Weiser 8
-
3 Kim Min-JaeNiklas Stark 4
-
10 Jamal MusialaMaximilian Wober 39
-
40 Jonas UrbigOlivier Deman 2
-
19 Alphonso DaviesJulian Malatini 22
-
21 Hiroki ItoStefan Smarkalev 37
-
Amos Pieper 5
-
Mio Backhaus 30
-
Salim Musah 29
-
Samuel Mbangula 7
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 9
-
3.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
100% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 20%
-
0% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 3 | 9.8 | 4.1 |
3 | 4 | 0 | 5 | 7 | 0 | 2 | 9.3 | 3.4 |
2 | 6 | 0 | 3 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 5.0 |
1 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 10.2 | 5.0 |
3 trận sắp tới
Bayern Munich |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
Pafos FC
Bayern Munich
|
4 Ngày |
GER D1
|
Eintracht Frankfurt
Bayern Munich
|
8 Ngày |
GER D1
|
Bayern Munich
Borussia Dortmund
|
22 Ngày |
Werder Bremen |
||
---|---|---|
GER D1
|
Werder Bremen
St. Pauli
|
8 Ngày |
GER D1
|
Heidenheim
Werder Bremen
|
22 Ngày |
GER D1
|
Werder Bremen
Union Berlin
|
29 Ngày |