Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 19 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | 11 | 22% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 21 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | 13 | 44% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20 | 20% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 5 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | 22 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 23 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Barnet
Oldham Athletic AFC
Barnet
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG Conf
|
Barnet
Oldham Athletic AFC
Barnet
Oldham Athletic AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Barnet
Oldham Athletic AFC
Barnet
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Barnet
Oldham Athletic AFC
Barnet
Oldham Athletic AFC
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Barnet
Oldham Athletic AFC
Barnet
Oldham Athletic AFC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Barnet
Oldham Athletic AFC
Barnet
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
2.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Oldham Athletic AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Oldham Athletic AFC
Cheltenham Town
Oldham Athletic AFC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Bromley
Oldham Athletic AFC
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United
Oldham Athletic AFC
Cambridge United
Oldham Athletic AFC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Gillingham
Oldham Athletic AFC
Gillingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EFL Trophy
|
Oldham Athletic AFC
U21 Manchester City
Oldham Athletic AFC
U21 Manchester City
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Oldham Athletic AFC
Fleetwood Town
Oldham Athletic AFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Bristol Rovers
Oldham Athletic AFC
Bristol Rovers
Oldham Athletic AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Swindon
Oldham Athletic AFC
Swindon
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Colchester United
Oldham Athletic AFC
Colchester United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Accrington Stanley
Oldham Athletic AFC
Accrington Stanley
Oldham Athletic AFC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Oldham Athletic AFC
Milton Keynes Dons
Oldham Athletic AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Oldham Athletic AFC
Bradford AFC
Oldham Athletic AFC
Bradford AFC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dundee United
Oldham Athletic AFC
Dundee United
Oldham Athletic AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC(N)
Southend United
Oldham Athletic AFC(N)
Southend United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
York City
Oldham Athletic AFC
York City
Oldham Athletic AFC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Halifax Town
Oldham Athletic AFC
Halifax Town
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Ebbsfleet United
Oldham Athletic AFC
Ebbsfleet United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Oldham Athletic AFC
Forest Green Rovers
Oldham Athletic AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
York City
Oldham Athletic AFC
York City
Oldham Athletic AFC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Hartlepool United FC
Oldham Athletic AFC
Hartlepool United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Barnet
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Barnet
Grimsby Town
Barnet
Grimsby Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Barnet
Crewe Alexandra
Barnet
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Barnet
Shrewsbury Town
Barnet
Shrewsbury Town
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Luton Town
Barnet
Luton Town
Barnet
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barnet
Colchester United
Barnet
Colchester United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Barnet
Cheltenham Town
Barnet
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Barnet
Swindon
Barnet
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barnet
Walsall
Barnet
Walsall
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Barnet
Bromley
Barnet
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barnet
Fleetwood Town
Barnet
Fleetwood Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Barnet
Newport County
Barnet
Newport County
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Barnet
Wycombe Wanderers
Barnet
Wycombe Wanderers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stevenage Borough
Barnet
Stevenage Borough
Barnet
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Barnet
U21 Crystal Palace
Barnet
U21 Crystal Palace
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Hemel Hempstead Town
Barnet
Hemel Hempstead Town
Barnet
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hitchin Town
Barnet
Hitchin Town
Barnet
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
Barnet
AFC Fylde
Barnet
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Aldershot Town
Barnet
Aldershot Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Sutton United
Barnet
Sutton United
Barnet
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Barnet
Eastleigh
Barnet
Eastleigh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 12 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 | 3 | 11.0 | 4.0 |
8 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.3 |
7 | 4 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.0 | 4.8 |
6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 0 | 9 | 10.8 | 4.5 |
5 | 5 | 1 | 6 | 4 | 1 | 7 | 9.3 | 3.5 |
4 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0 | 6 | 10.3 | 4.9 |
3 | 5 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2 | 8.2 | 4.3 |
2 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 4.7 |
1 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 9.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Oldham Athletic AFC |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Notts County
Oldham Athletic AFC
|
7 Ngày |
EFL Trophy
|
Rotherham United
Oldham Athletic AFC
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Barrow
|
14 Ngày |
Barnet |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Barnet
U21 Brighton
|
3 Ngày |
ENG L2
|
Barnet
Accrington Stanley
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Barnet
|
14 Ngày |