Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 18 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 15 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 19 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 19 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 19 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 19 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | 3 | 67% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 2 | 80% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 10 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 5 | 19 | 2 | 56% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
|
11 | 11 | 32 | 32 |
1
H
|
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Accrington Stanley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Accrington Stanley
Milton Keynes Dons
Accrington Stanley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Colchester United
Accrington Stanley
Colchester United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Accrington Stanley
Cheltenham Town
Accrington Stanley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EFL Trophy
|
Fleetwood Town
Accrington Stanley
Fleetwood Town
Accrington Stanley
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Accrington Stanley
Shrewsbury Town
Accrington Stanley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Accrington Stanley
Doncaster Rovers
Accrington Stanley
Doncaster Rovers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Grimsby Town
Accrington Stanley
Grimsby Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Salford City
Accrington Stanley
Salford City
Accrington Stanley
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Accrington Stanley
Peterborough United
Accrington Stanley
Peterborough United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Accrington Stanley
Crewe Alexandra
Accrington Stanley
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Accrington Stanley
Oldham Athletic AFC
Accrington Stanley
Oldham Athletic AFC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Gillingham
Accrington Stanley
Gillingham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Rotherham United
Accrington Stanley
Rotherham United
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Wigan Athletic
Accrington Stanley
Wigan Athletic
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Everton
Accrington Stanley
Everton
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Blackburn Rovers
Accrington Stanley
Blackburn Rovers
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Chesterfield
Accrington Stanley
Chesterfield
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Carlisle
Accrington Stanley
Carlisle
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Salford City
Accrington Stanley
Salford City
Accrington Stanley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Walsall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Walsall
Tranmere Rovers
Walsall
Tranmere Rovers
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Walsall
Fleetwood Town
Walsall
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Walsall
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EFL Trophy
|
Shrewsbury Town
Walsall
Shrewsbury Town
Walsall
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Walsall
Milton Keynes Dons
Walsall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Salford City
Walsall
Salford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Walsall
Grimsby Town
Walsall
Grimsby Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barnet
Walsall
Barnet
Walsall
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Stoke City
Walsall
Stoke City
Walsall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Swindon
Walsall
Swindon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Forest Green Rovers
Walsall
Forest Green Rovers
Walsall
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Walsall
Derby County
Walsall
Derby County
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Walsall
Aston Villa
Walsall
Aston Villa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hereford
Walsall
Hereford
Walsall
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Leamington
Walsall
Leamington
Walsall
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG L2
|
Walsall(N)
AFC Wimbledon
Walsall(N)
AFC Wimbledon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Walsall
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
Walsall
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Walsall
Crewe Alexandra
Walsall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Top 12 |
4 | 1 | 2 |
Khách vs Last 12 |
2 | 0 | 0 |
Chấn thương
-
Harry Williams 24
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0 | 3 | 11.0 | 3.9 |
8 | 6 | 1 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.7 | 4.3 |
7 | 4 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 10.0 | 4.8 |
6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 0 | 9 | 10.8 | 4.5 |
5 | 5 | 1 | 6 | 4 | 1 | 7 | 9.3 | 3.5 |
4 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0 | 6 | 10.3 | 4.9 |
3 | 5 | 0 | 7 | 9 | 1 | 2 | 8.2 | 4.3 |
2 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.5 | 4.7 |
1 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 9.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Accrington Stanley |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Barnet
Accrington Stanley
|
7 Ngày |
EFL Trophy
|
Accrington Stanley
Port Vale
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Accrington Stanley
Newport County
|
14 Ngày |
Walsall |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Walsall
Bristol Rovers
|
7 Ngày |
EFL Trophy
|
Walsall
Northampton Town
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Crawley Town
Walsall
|
14 Ngày |