Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 12 | 33% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 7 | 75% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 4 | 0 | 5 | 0 | 12 | 9 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 20 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | 5 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 10 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 19 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 14 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG FAC
|
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Wigan Athletic
Cardiff City
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wigan Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Wycombe Wanderers
Wigan Athletic
Wycombe Wanderers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Doncaster Rovers
Wigan Athletic
Doncaster Rovers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Wigan Athletic
Salford City
Wigan Athletic
Salford City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Luton Town
Wigan Athletic
Luton Town
Wigan Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Peterborough United
Wigan Athletic
Peterborough United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Notts County
Wigan Athletic
Notts County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Wigan Athletic
Accrington Stanley
Wigan Athletic
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Wigan Athletic
Chorley
Wigan Athletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Burnley
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cardiff City
Bradford AFC
Cardiff City
Bradford AFC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Exeter City
Cardiff City
Exeter City
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Cardiff City
Stockport County
Cardiff City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Cardiff City
Cheltenham Town
Cardiff City
Cheltenham Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L1
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Cardiff City
AFC Wimbledon
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Cardiff City
Swindon
Cardiff City
Swindon
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Port Vale
Cardiff City
Port Vale
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cardiff City
Peterborough United
Cardiff City
Peterborough United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Notts County
Cardiff City
Notts County
Cardiff City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Yeovil Town
Cardiff City
Yeovil Town
Cardiff City
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cardiff City(N)
Southend United
Cardiff City(N)
Southend United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Cardiff City
Johor Darul Takzim
Cardiff City
Johor Darul Takzim
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 19
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.3 | 3.9 |
8 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 4.4 |
7 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
6 | 8 | 1 | 3 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 3.7 |
5 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 11.1 | 3.4 |
4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8.6 | 4.2 |
3 | 7 | 3 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8.9 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.7 | 3.8 |
1 | 8 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Wigan Athletic |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
|
7 Ngày |
EFL Trophy
|
Wigan Athletic
U21 Wolves
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Wigan Athletic
Wycombe Wanderers
|
14 Ngày |
Cardiff City |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Cardiff City
Burton Albion FC
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Cardiff City
Leyton Orient
|
7 Ngày |
EFL Trophy
|
Cardiff City
Newport County
|
10 Ngày |