Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 24 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 24 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 11 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 24 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | 17 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 19 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | 17 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | 21 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 23 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 18 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
Burton Albion FC
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EFL Trophy
|
Burton Albion FC
U21 Liverpool
Burton Albion FC
U21 Liverpool
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Luton Town
Burton Albion FC
Luton Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Port Vale
Burton Albion FC
Port Vale
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Burton Albion FC
Barnsley
Burton Albion FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Sheffield United
Burton Albion FC
Sheffield United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Alfreton Town
Burton Albion FC
Alfreton Town
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Burton Albion FC
Chesterfield
Burton Albion FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Plymouth Argyle
U21 Tottenham Hotspur
Plymouth Argyle
U21 Tottenham Hotspur
|
40 | 6 2 | 40 | 6 2 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Peterborough United
Plymouth Argyle
Peterborough United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Stockport County
Plymouth Argyle
Stockport County
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
Plymouth Argyle
Blackpool
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Leyton Orient
Plymouth Argyle
Leyton Orient
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Torquay United
Plymouth Argyle
Torquay United
Plymouth Argyle
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 4 |
Chấn thương
-
Brendan Galloway 22
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 19
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.3 | 3.9 |
8 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 4.4 |
7 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
6 | 8 | 1 | 3 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 3.7 |
5 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 11.1 | 3.4 |
4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8.6 | 4.2 |
3 | 7 | 3 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8.9 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.7 | 3.8 |
1 | 8 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Burton Albion FC |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Cardiff City
Burton Albion FC
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Doncaster Rovers
Burton Albion FC
|
7 Ngày |
EFL Trophy
|
Chesterfield
Burton Albion FC
|
10 Ngày |
Plymouth Argyle |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Wigan Athletic
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Mansfield Town
Plymouth Argyle
|
14 Ngày |
ENG L1
|
Plymouth Argyle
AFC Wimbledon
|
21 Ngày |