



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | 6 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 4 | 5 | -12 | 4 | 15 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% | |
Tất cả | 9 | 0 | 4 | 5 | -6 | 4 | 16 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
UTA Arad
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
UTA Arad
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
UTA Arad
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
UTA Arad
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
UTA Arad
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
UTA Arad
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
UTA Arad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
CFR Cluj
UTA Arad
CFR Cluj
UTA Arad
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
SCM Argesul Pitesti
UTA Arad
SCM Argesul Pitesti
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
UTA Arad
ACS Dumbravita
UTA Arad
ACS Dumbravita
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1.5
X
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROMC
|
CSA Steaua Bucuresti
UTA Arad
CSA Steaua Bucuresti
UTA Arad
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
Farul Constanta
UTA Arad
Farul Constanta
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
UTA Arad
Petrolul Ploiesti
UTA Arad
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
UTA Arad
Universitaea Cluj
UTA Arad
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
CS Universitatea Craiova
UTA Arad
CS Universitatea Craiova
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Zeleznicar Pancevo(N)
UTA Arad
FK Zeleznicar Pancevo(N)
UTA Arad
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vllaznia Shkoder
UTA Arad
Vllaznia Shkoder
UTA Arad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
UTA Arad
Gloria Buzau
UTA Arad
Gloria Buzau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
UTA Arad
Farul Constanta
UTA Arad
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
Petrolul Ploiesti
UTA Arad
Petrolul Ploiesti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
UTA Arad
Sepsi Sf. Gheorghe
UTA Arad
Sepsi Sf. Gheorghe
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Steaua Bucuresti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROMC
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
04 | 1 8 | 04 | 1 8 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FC Botosani
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Botosani
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS Universitatea Craiova
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CS Universitatea Craiova
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D1
|
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Paksi SE
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Otelul Galati(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Otelul Galati(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Scolar Resita
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Metaloglobus
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
SCM Argesul Pitesti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 5 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 8 |
0 | 3 | 2 |
Chấn thương
-
11 Hakim Abdallah
-
- Adrian Dragos
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 23
-
1 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 40%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 11.8 | 5.8 |
9 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 10.5 | 4.8 |
8 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.0 |
7 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.9 | 4.5 |
6 | 1 | 1 | 6 | 4 | 1 | 3 | 11.0 | 4.5 |
5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 11.1 | 2.6 |
4 | 4 | 1 | 3 | 7 | 0 | 1 | 7.1 | 3.9 |
3 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.9 | 3.6 |
2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.4 |
1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
UTA Arad |
||
---|---|---|
ROM D1
|
FC Botosani
UTA Arad
|
9 Ngày |
ROM D1
|
UTA Arad
FC Otelul Galati
|
21 Ngày |
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
UTA Arad
|
28 Ngày |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
||
---|---|---|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Universitaea Cluj
|
7 Ngày |
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR Cluj
|
19 Ngày |
ROM D1
|
Hermannstadt
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
21 Ngày |