



2
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 7 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 6 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | 10 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -7 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
NK Varteks Varazdin
HNK Vukovar 91
NK Varteks Varazdin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CRO D3
|
NK Varteks Varazdin
HNK Vukovar 91
NK Varteks Varazdin
HNK Vukovar 91
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Varteks Varazdin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D1
|
NK Lokomotiva Zagreb(N)
NK Varteks Varazdin
NK Lokomotiva Zagreb(N)
NK Varteks Varazdin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
Hajduk Split
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CRO Cup
|
GAJ Mace
NK Varteks Varazdin
GAJ Mace
NK Varteks Varazdin
|
04 | 17 | 04 | 17 |
T
|
3
T
|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
Dinamo Zagreb
NK Varteks Varazdin
Dinamo Zagreb
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CRO Cup
|
NK Varteks Varazdin
NK Moslavina Kutina
NK Varteks Varazdin
NK Moslavina Kutina
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CRO D1
|
NK Rijeka
NK Varteks Varazdin
NK Rijeka
NK Varteks Varazdin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
NK Osijek
NK Varteks Varazdin
NK Osijek
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CRO D1
|
Slaven Belupo Koprivnica
NK Varteks Varazdin
Slaven Belupo Koprivnica
NK Varteks Varazdin
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
Gorica
NK Varteks Varazdin
Gorica
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA ECL
|
Santa Clara
NK Varteks Varazdin
Santa Clara
NK Varteks Varazdin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Brezice
NK Varteks Varazdin
NK Brezice
NK Varteks Varazdin
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA ECL
|
NK Varteks Varazdin
Santa Clara
NK Varteks Varazdin
Santa Clara
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Radnik Sesvete
NK Varteks Varazdin
Radnik Sesvete
NK Varteks Varazdin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Varteks Varazdin
Zorya
NK Varteks Varazdin
Zorya
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FK Sarajevo(N)
NK Varteks Varazdin
FK Sarajevo(N)
NK Varteks Varazdin
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
NK Aluminij(N)
NK Varteks Varazdin
NK Aluminij(N)
NK Varteks Varazdin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Paksi SE
NK Varteks Varazdin
Paksi SE
NK Varteks Varazdin
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
NK Varteks Varazdin
Dinamo Zagreb
NK Varteks Varazdin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
NK Osijek
NK Varteks Varazdin
NK Osijek
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
Istra 1961
NK Varteks Varazdin
Istra 1961
NK Varteks Varazdin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
HNK Vukovar 91
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
NK Rijeka
HNK Vukovar 91
NK Rijeka
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
NK Osijek
HNK Vukovar 91
NK Osijek
HNK Vukovar 91
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CRO Cup
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CRO Cup
|
Nehaj
HNK Vukovar 91
Nehaj
HNK Vukovar 91
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Gorica
HNK Vukovar 91
Gorica
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Istra 1961
HNK Vukovar 91
Istra 1961
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D1
|
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Goztepe
HNK Vukovar 91
Goztepe
HNK Vukovar 91
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Domzale
HNK Vukovar 91
Domzale
HNK Vukovar 91
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Opatija
HNK Vukovar 91
NK Opatija
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Zrinski Jurjevac
HNK Vukovar 91
NK Zrinski Jurjevac
HNK Vukovar 91
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 5 |
1 | 1 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Mateo Erceg |
Điều khiển NK Varteks Varazdin | 3 T 3 H 1 B |
Điều khiển HNK Vukovar 91 | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 11.0 | 3.4 |
6 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 5.2 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 4.8 |
4 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.6 | 4.6 |
3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 3.2 |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 13.3 | 3.8 |
1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7.4 | 2.8 |
3 trận sắp tới
NK Varteks Varazdin |
||
---|---|---|
CRO D1
|
Istra 1961
NK Varteks Varazdin
|
8 Ngày |
CRO D1
|
Gorica
NK Varteks Varazdin
|
22 Ngày |
CRO D1
|
NK Varteks Varazdin
Slaven Belupo Koprivnica
|
29 Ngày |
HNK Vukovar 91 |
||
---|---|---|
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Hajduk Split
|
8 Ngày |
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb
|
22 Ngày |
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
|
29 Ngày |