Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | 9 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 10 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% | |
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 12 | 20% |
Chủ | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 13 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | 15 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 14 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% | |
Tất cả | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | 13 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CZE D2
|
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CZE D2
|
Prostejov(N)
FK Graffin Vlasim
Prostejov(N)
FK Graffin Vlasim
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
|
30 | 30 | 61 | 61 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
|
22 | 22 | 35 | 35 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Prostejov
FK Graffin Vlasim
Prostejov
FK Graffin Vlasim
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prostejov
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Usti nad Labem
Prostejov
Usti nad Labem
Prostejov
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Prostejov
Slavia Kromeriz
Prostejov
Slavia Kromeriz
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Prostejov
Banik Ostrava B
Prostejov
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZEC
|
Fotbal Trinec
Prostejov
Fotbal Trinec
Prostejov
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Vysocina Jihlava
Prostejov
Vysocina Jihlava
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Brno
Prostejov
Brno
Prostejov
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZEC
|
Brumov
Prostejov
Brumov
Prostejov
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D2
|
Prostejov
Slavia Prague B
Prostejov
Slavia Prague B
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Prostejov
Viktoria Zizkov
Prostejov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Opava
Prostejov
Opava
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Prostejov
Chrudim
Prostejov
Chrudim
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Prostejov
Sigma Olomouc B
Prostejov
Sigma Olomouc B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prostejov(N)
MFK Skalica
Prostejov(N)
MFK Skalica
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Synot Slovacko(N)
Prostejov
Synot Slovacko(N)
Prostejov
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Karvina(N)
Prostejov
MFK Karvina(N)
Prostejov
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Prostejov(N)
Povazska Bystrica
Prostejov(N)
Povazska Bystrica
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE D2
|
Prostejov
Vyskov
Prostejov
Vyskov
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Lisen
Prostejov
Lisen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FK Graffin Vlasim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Chrudim
FK Graffin Vlasim
Chrudim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Marila Pribram
FK Graffin Vlasim
Marila Pribram
FK Graffin Vlasim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Lisen
FK Graffin Vlasim
Lisen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CZE D2
|
Opava
FK Graffin Vlasim
Opava
FK Graffin Vlasim
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Sparta Pra-ha B
FK Graffin Vlasim
Sparta Pra-ha B
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CZEC
|
FK Horni Redice
FK Graffin Vlasim
FK Horni Redice
FK Graffin Vlasim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CZE D2
|
Ceske Budejovice
FK Graffin Vlasim
Ceske Budejovice
FK Graffin Vlasim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Slavia Kromeriz
FK Graffin Vlasim
Slavia Kromeriz
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Usti nad Labem
FK Graffin Vlasim
Usti nad Labem
FK Graffin Vlasim
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Slavia Prague B
FK Graffin Vlasim
Slavia Prague B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Pardubice
FK Graffin Vlasim
Pardubice
FK Graffin Vlasim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ceske Budejovice(N)
FK Graffin Vlasim
Ceske Budejovice(N)
FK Graffin Vlasim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Graffin Vlasim
Slavia Prague B
FK Graffin Vlasim
Slavia Prague B
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Viktoria Zizkov(N)
FK Graffin Vlasim
Viktoria Zizkov(N)
FK Graffin Vlasim
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Mlada Boleslav(N)
FK Graffin Vlasim
Mlada Boleslav(N)
FK Graffin Vlasim
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Opava
FK Graffin Vlasim
Opava
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
FK Graffin Vlasim
Sparta Pra-ha B
FK Graffin Vlasim
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
SK Slovan Varnsdorf
FK Graffin Vlasim
SK Slovan Varnsdorf
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 8.0 | 3.6 |
9 | 3 | 2 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.0 | 3.1 |
8 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 11.7 | 3.3 |
7 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.6 |
6 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 4.5 |
5 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 1 | 9.3 | 5.3 |
3 | 3 | 1 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.8 | 4.5 |
2 | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 10.6 | 4.9 |
1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 6 | 8.9 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Prostejov |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
Prostejov
|
8 Ngày |
CZE D2
|
Prostejov
Sparta Pra-ha B
|
22 Ngày |
CZE D2
|
Ceske Budejovice
Prostejov
|
29 Ngày |
FK Graffin Vlasim |
||
---|---|---|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Vysocina Jihlava
|
8 Ngày |
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
FK Graffin Vlasim
|
22 Ngày |
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Brno
|
29 Ngày |