Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 5 | 4 | -8 | 8 | 13 | 10% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | 0% | |
Tất cả | 10 | 0 | 7 | 3 | -4 | 7 | 15 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 0 | 9 | -15 | 3 | 16 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 16 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -12 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% | |
Tất cả | 10 | 0 | 5 | 5 | -7 | 5 | 16 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 15 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Chrudim
Slavia Kromeriz
Chrudim
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Slavia Kromeriz
Chrudim
Slavia Kromeriz
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chrudim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Chrudim
FK Graffin Vlasim
Chrudim
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Usti nad Labem
Chrudim
Usti nad Labem
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Chrudim
Slavia Prague B
Chrudim
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Brno
Chrudim
Brno
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Chrudim
Banik Ostrava B
Chrudim
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Chrudim
SK Vysoke Myto
Chrudim
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Opava
Chrudim
Opava
Chrudim
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Chrudim
Prostejov
Chrudim
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Chrudim
Unie Hlubina
Chrudim
Unie Hlubina
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Opava(N)
Chrudim
Opava(N)
Chrudim
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chrudim(N)
Slovan Liberec
Chrudim(N)
Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D1
|
Chrudim
Pardubice
Chrudim
Pardubice
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Zlin
Chrudim
Zlin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Slavia Kromeriz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Ceske Budejovice
Slavia Kromeriz
Ceske Budejovice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Prostejov
Slavia Kromeriz
Prostejov
Slavia Kromeriz
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Slavia Kromeriz
Banik Ostrava B
Slavia Kromeriz
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Marila Pribram
Slavia Kromeriz
Marila Pribram
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Sokol Lanzho
Slavia Kromeriz
Sokol Lanzho
Slavia Kromeriz
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
Slavia Kromeriz
Lisen
Slavia Kromeriz
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
FK MAS Taborsko
Slavia Kromeriz
FK MAS Taborsko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZEC
|
FC Strani
Slavia Kromeriz
FC Strani
Slavia Kromeriz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Slavia Kromeriz
Sparta Pra-ha B
Slavia Kromeriz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Slavia Kromeriz
FK Graffin Vlasim
Slavia Kromeriz
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Usti nad Labem
Slavia Kromeriz
Usti nad Labem
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Viktoria Zizkov
Slavia Kromeriz
Viktoria Zizkov
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Slavia Kromeriz
Zlin B
Slavia Kromeriz
Zlin B
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Slavia Kromeriz
Unicov
Slavia Kromeriz
Unicov
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Slavia Kromeriz
FC Nitra
Slavia Kromeriz
FC Nitra
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Slavia Kromeriz
Povazska Bystrica
Slavia Kromeriz
Povazska Bystrica
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Slovacko II
Slavia Kromeriz
Slovacko II
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Slavia Kromeriz
Sardice
Slavia Kromeriz
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Fotbal Trinec
Slavia Kromeriz
Fotbal Trinec
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Slavia Kromeriz
Unie Hlubina
Slavia Kromeriz
|
32 | 7 3 | 32 | 7 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
18 Tổng số mất bàn 21
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 0%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 8.0 | 3.6 |
9 | 3 | 2 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.0 | 3.1 |
8 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 11.7 | 3.3 |
7 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.6 |
6 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 4.5 |
5 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 1 | 9.3 | 5.3 |
3 | 3 | 1 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.8 | 4.5 |
2 | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 10.6 | 4.9 |
1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 6 | 8.9 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Chrudim |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
7 Ngày |
CZE D2
|
Chrudim
FK MAS Taborsko
|
21 Ngày |
CZE D2
|
Marila Pribram
Chrudim
|
28 Ngày |
Slavia Kromeriz |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Opava
|
7 Ngày |
CZE D2
|
Slavia Prague B
Slavia Kromeriz
|
21 Ngày |
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
Vysocina Jihlava
|
28 Ngày |