Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 22 | 1 | 78% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 16 | 7 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 40% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 5 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% | |
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 1 | 80% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Brno
Slavia Prague B
Brno
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Slavia Prague B
Brno
Slavia Prague B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Brno
Teplice
Brno
Teplice
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D2
|
Brno
Vysocina Jihlava
Brno
Vysocina Jihlava
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Brno
Viktoria Zizkov
Brno
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
Brno
TJ Tatran Bohunice
Brno
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Brno
Chrudim
Brno
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Prostejov
Brno
Prostejov
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZEC
|
Havlickuv Brod
Brno
Havlickuv Brod
Brno
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Brno
Lisen
Brno
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Marila Pribram
Brno
Marila Pribram
Brno
|
02 | 27 | 02 | 27 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
LASK (Trẻ)
Brno
LASK (Trẻ)
Brno
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Sparta Pra-ha B
Brno
Sparta Pra-ha B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Ceske Budejovice
Brno
Ceske Budejovice
Brno
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
SV Horn
Brno
SV Horn
Brno
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT CF
|
Brno(N)
Polonia Bytom
Brno(N)
Polonia Bytom
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
GKS Tychy
Brno
GKS Tychy
Brno
|
04 | 28 | 04 | 28 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zemplin Michalovce(N)
Brno
Zemplin Michalovce(N)
Brno
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
KS Wieczysta Krakow
Brno
KS Wieczysta Krakow
Brno
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Zlin(N)
Brno
Zlin(N)
Brno
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Vysocina Jihlava
Brno
Vysocina Jihlava
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Slavia Prague B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Opava
Slavia Prague B
Opava
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Slavia Prague B
Vysocina Jihlava
Slavia Prague B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Chrudim
Slavia Prague B
Chrudim
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Slavia Prague B
Viktoria Zizkov
Slavia Prague B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Marila Pribram
Slavia Prague B
Marila Pribram
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D2
|
Prostejov
Slavia Prague B
Prostejov
Slavia Prague B
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Ceske Budejovice
Slavia Prague B
Ceske Budejovice
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Slavia Prague B
Sparta Pra-ha B
Slavia Prague B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Lisen
Slavia Prague B
Lisen
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Slavia Prague B
FK Graffin Vlasim
Slavia Prague B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Slavia Prague B
Banik Most
Slavia Prague B
Banik Most
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Slavia Prague B
SSV Jahn Regensburg II
Slavia Prague B
SSV Jahn Regensburg II
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
FK Graffin Vlasim
Slavia Prague B
FK Graffin Vlasim
Slavia Prague B
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
FK MAS Taborsko
Slavia Prague B
FK MAS Taborsko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Prague B
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Prague B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Brno
Slavia Prague B
Brno
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Slavia Prague B
Banik Ostrava B
Slavia Prague B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Opava
Slavia Prague B
Opava
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Slavia Prague B
Vysocina Jihlava
Slavia Prague B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
Viktoria Zizkov
Slavia Prague B
Viktoria Zizkov
Slavia Prague B
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
5 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 20
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 8.0 | 3.6 |
9 | 3 | 2 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.0 | 3.1 |
8 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 11.7 | 3.3 |
7 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.6 |
6 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 4.5 |
5 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 1 | 9.3 | 5.3 |
3 | 3 | 1 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.8 | 4.5 |
2 | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 10.6 | 4.9 |
1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 6 | 8.9 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Brno |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Usti nad Labem
Brno
|
6 Ngày |
CZE D2
|
Brno
Banik Ostrava B
|
21 Ngày |
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Brno
|
28 Ngày |
Slavia Prague B |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Slavia Prague B
|
7 Ngày |
CZE D2
|
Slavia Prague B
Slavia Kromeriz
|
21 Ngày |
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Slavia Prague B
|
28 Ngày |