



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | 4 | 38% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% | |
Tất cả | 8 | 0 | 6 | 2 | -2 | 6 | 11 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | 5 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 2 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 7 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 10 | 20% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CUP
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
10 | 10 | 61 | 61 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
21 | 21 | 23 | 23 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR CUP
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 51 | 51 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Loughgall FC
Ards FC
Loughgall FC
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Loughgall FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Queen's University
Loughgall FC
Queen's University
Loughgall FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
NIR CH
|
Annagh United
Loughgall FC
Annagh United
Loughgall FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Harland & Wolff Welders
Loughgall FC
Harland & Wolff Welders
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Loughgall FC
Armagh City
Loughgall FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Ballinamallard United
Loughgall FC
Ballinamallard United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Loughgall FC
Dundela FC
Loughgall FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
NIR CH
|
Newington
Loughgall FC
Newington
Loughgall FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Institute FC
Loughgall FC
Institute FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
Loughgall FC
FK Buducnost Banovici
Loughgall FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Ballymena United
Loughgall FC
Ballymena United
Loughgall FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Loughgall FC
Rosario YC
Loughgall FC
Rosario YC
|
22 | 62 | 22 | 62 |
|
|
INT CF
|
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Dungannon Swifts
Loughgall FC
Dungannon Swifts
Loughgall FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Carrick Rangers
Loughgall FC
Carrick Rangers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Loughgall FC
Portadown FC
Loughgall FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Ards FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Ards FC
Armagh City
Ards FC
Armagh City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
3
H
|
NIR CH
|
Ards FC
Queen's University
Ards FC
Queen's University
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Warrenpoint Town
Ards FC
Warrenpoint Town
Ards FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Ards FC
Harland & Wolff Welders
Ards FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR SHCUP
|
Glentoran FC
Ards FC
Glentoran FC
Ards FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Dundela FC
Ards FC
Dundela FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Annagh United
Ards FC
Annagh United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Ards FC
Institute FC
Ards FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ards FC
Ballinamallard United
Ards FC
Ballinamallard United
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bangor FC
Ards FC
Bangor FC
Ards FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Carrick Rangers
Ards FC
Carrick Rangers
Ards FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Knockbreda Parish
Ards FC
Knockbreda Parish
Ards FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Annagh United
Ards FC
Annagh United
Ards FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Ards FC
Dundela FC
Ards FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Limavady United
Ards FC
Limavady United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR CH
|
Ards FC
Harland & Wolff Welders
Ards FC
Harland & Wolff Welders
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Bangor FC
Ards FC
Bangor FC
Ards FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CUP
|
Ards FC(N)
Cliftonville
Ards FC(N)
Cliftonville
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NIR CH
|
Ards FC
Ballyclare Comrades
Ards FC
Ballyclare Comrades
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Institute FC
Ards FC
Institute FC
Ards FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 2 |
Chấn thương
-
Patrick Cafolla -
-
Gary Donnelly -
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.2 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 3.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 0.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 0.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.5 |
3 trận sắp tới
Loughgall FC |
||
---|---|---|
NIR CH
|
Limavady United
Loughgall FC
|
7 Ngày |
NIR LC
|
Loughgall FC
Strabane Athletic
|
10 Ngày |
NIR CH
|
Loughgall FC
Warrenpoint Town
|
14 Ngày |
Ards FC |
||
---|---|---|
NIR CH
|
Newington
Ards FC
|
7 Ngày |
NIR LC
|
Ards FC
Dungannon Swifts
|
11 Ngày |
NIR CH
|
Ards FC
Limavady United
|
14 Ngày |