Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | 1 | 75% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% | |
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | 3 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | 2 | 75% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | 100% | |
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 0 | 6 | 18 | 1 | 62% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NIR SHCUP
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR SHCUP
|
Glentoran FC(N)
Larne FC
Glentoran FC(N)
Larne FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Glentoran FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Coleraine
Glentoran FC
Coleraine
Glentoran FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Linfield FC
Glentoran FC
Linfield FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Ballymena United
Glentoran FC
Ballymena United
Glentoran FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
NIR SHCUP
|
Glentoran FC
Ards FC
Glentoran FC
Ards FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Carrick Rangers
Glentoran FC
Carrick Rangers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Glentoran FC
Crusaders FC
Glentoran FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Glenavon Lurgan
Glentoran FC
Glenavon Lurgan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Bangor FC
Glentoran FC
Bangor FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Glentoran FC
Portadown FC
Glentoran FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Limavady United
Glentoran FC
Limavady United
Glentoran FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Glenavon Lurgan
Glentoran FC
Glenavon Lurgan
Glentoran FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Glentoran FC
Chester FC
Glentoran FC
Chester FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Ballymacash Rangers
Glentoran FC
Ballymacash Rangers
Glentoran FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT CF
|
Dundela FC
Glentoran FC
Dundela FC
Glentoran FC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
East Belfast
Glentoran FC
East Belfast
Glentoran FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Cliftonville
Glentoran FC
Cliftonville
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Glentoran FC
Larne FC
Glentoran FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Glentoran FC
Dungannon Swifts
Glentoran FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Crusaders FC
Glentoran FC
Crusaders FC
Glentoran FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC
Glentoran FC
Linfield FC
Glentoran FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Larne FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Larne FC
Carrick Rangers
Larne FC
Carrick Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Crusaders FC
Larne FC
Crusaders FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Glenavon Lurgan
Larne FC
Glenavon Lurgan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Bangor FC
Larne FC
Bangor FC
Larne FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
NIR SHCUP
|
Larne FC
Queen's University
Larne FC
Queen's University
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Ballymena United
Larne FC
Ballymena United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Cliftonville
Larne FC
Cliftonville
Larne FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Santa Clara
Larne FC
Santa Clara
Larne FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Coleraine
Larne FC
Coleraine
Larne FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Larne FC(N)
Santa Clara
Larne FC(N)
Santa Clara
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Prishtina
Larne FC
Prishtina
Larne FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Larne FC
Prishtina
Larne FC
Prishtina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Portstewart
Larne FC
Portstewart
Larne FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA ECL
|
FK Auda Riga
Larne FC
FK Auda Riga
Larne FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Larne FC(N)
FK Auda Riga
Larne FC(N)
FK Auda Riga
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Larne FC
Dollingstown
Larne FC
Dollingstown
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Larne FC
Portadown FC
Larne FC
Portadown FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stranraer
Larne FC
Stranraer
Larne FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Larne FC
The New Saints
Larne FC
The New Saints
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
5 | 1 | 0 |
Chấn thương
-
Cian Bolger 18
-
Andy Ryan 29
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 2
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.2
-
70% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.8 | 4.7 |
7 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.2 | 4.6 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.5 | 4.3 |
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 10.2 | 4.2 |
4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.0 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 9.0 | 6.6 |
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.2 | 4.2 |
1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 4.3 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Glentoran FC |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Cliftonville
Glentoran FC
|
6 Ngày |
NIR LC
|
Institute FC
Glentoran FC
|
10 Ngày |
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Glentoran FC
|
14 Ngày |
Larne FC |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Larne FC
|
7 Ngày |
NIR LC
|
Dergview FC
Larne FC
|
10 Ngày |
NIR D1
|
Larne FC
Linfield FC
|
14 Ngày |