Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | 4 | 57% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 6 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 7 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | 8 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
00 | 00 | 13 | 13 |
1
B
|
3
T
|
SUI D3
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
20 | 20 | 33 | 33 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI D3
|
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SUI D3
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
3
X
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
|
00 | 00 | 04 | 04 |
0/0.5
T
|
3
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0
T
|
2.5/3
T
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
|
|
SUI Cup
|
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Yverdon
Stade Nyonnais
Yverdon
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yverdon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
Yverdon
Servette
Yverdon
Servette
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Yverdon
Etoile Carouge
Yverdon
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
Yverdon
Neuchatel Xamax
Yverdon
Neuchatel Xamax
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Yverdon
FC Wil 1900
Yverdon
FC Wil 1900
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
Stade Payerne
Yverdon
Stade Payerne
Yverdon
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Yverdon
FC Rapperswil-Jona
Yverdon
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Yverdon
Vaduz
Yverdon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bulle
Yverdon
Bulle
Yverdon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Paradiso(N)
Yverdon
FC Paradiso(N)
Yverdon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Yverdon(N)
FC Prishtina Bern
Yverdon(N)
FC Prishtina Bern
|
40 | 63 | 40 | 63 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Zurich
Yverdon
Zurich
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Winterthur
Yverdon
Winterthur
Yverdon
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
Yverdon
Basel
Yverdon
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Stade Nyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
Stade Nyonnais
Zurich
Stade Nyonnais
Zurich
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Aarau
Stade Nyonnais
Aarau
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Le Paquier
Stade Nyonnais
Le Paquier
Stade Nyonnais
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Grand Saconnex
Stade Nyonnais
Grand Saconnex
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
SUI CL
|
Aarau
Stade Nyonnais
Aarau
Stade Nyonnais
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 5 |
1 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Deborah Anex |
Điều khiển Yverdon | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Stade Nyonnais | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 20
-
2 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 10.0 | 3.3 |
7 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 5.6 |
6 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 7.4 | 3.6 |
5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8.6 | 5.0 |
4 | 3 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 8.6 | 5.4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 5.6 |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 5.4 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 8.4 | 5.6 |
3 trận sắp tới
Yverdon |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Aarau
Yverdon
|
5 Ngày |
SUI CL
|
Yverdon
Bellinzona
|
19 Ngày |
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Yverdon
|
26 Ngày |
Stade Nyonnais |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
5 Ngày |
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
|
19 Ngày |
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Yverdon
|
26 Ngày |