Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | 9 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | 9 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 3 | 4 | -13 | 3 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -9 | 3 | 0% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -7 | 4 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
20 | 20 | 32 | 32 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
41 | 41 | 51 | 51 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
11 | 11 | 51 | 51 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
20 | 20 | 80 | 80 |
0.5
B
|
2.5
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
3
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Wil 1900
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
FC Wil 1900
St. Gallen
FC Wil 1900
St. Gallen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3/3.5
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Wil 1900
St. Gallen
FC Wil 1900
St. Gallen
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Rapperswil-Jona
FC Wil 1900
FC Rapperswil-Jona
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Yverdon
FC Wil 1900
Yverdon
FC Wil 1900
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
SC Kriens
FC Wil 1900
SC Kriens
FC Wil 1900
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Etoile Carouge
FC Wil 1900
Etoile Carouge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Aarau
FC Wil 1900
Aarau
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Wil 1900
Bruhl SG
FC Wil 1900
Bruhl SG
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Basel
FC Wil 1900
Basel
FC Wil 1900
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Bregenz
FC Wil 1900
SC Bregenz
FC Wil 1900
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Wil 1900(N)
Zurich
FC Wil 1900(N)
Zurich
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Kreuzlingen
FC Wil 1900
Kreuzlingen
FC Wil 1900
|
33 | 37 | 33 | 37 |
|
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
FC Wil 1900
Aarau
FC Wil 1900
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
FC Wil 1900
FC Schaffhausen
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Bellinzona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
Bellinzona
Grasshoppers
Bellinzona
Grasshoppers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Rapperswil-Jona
Bellinzona
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Nebikon
Bellinzona
Nebikon
Bellinzona
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
SUI CL
|
Aarau
Bellinzona
Aarau
Bellinzona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Bellinzona
Stade Ouchy
Bellinzona
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Bellinzona
FC Schaffhausen
Bellinzona
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Bellinzona
Stade Ouchy
Bellinzona
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Bellinzona
Etoile Carouge
Bellinzona
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
Aarau
Bellinzona
Aarau
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 5 |
0 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Urs Schnyder |
Điều khiển FC Wil 1900 | 1 T 2 H 3 B |
Điều khiển Bellinzona | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
20 Tổng số mất bàn 20
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 5.6 |
6 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 7.4 | 3.6 |
5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8.6 | 5.0 |
4 | 3 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 8.6 | 5.4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 5.6 |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 5.4 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 8.4 | 5.6 |
3 trận sắp tới
FC Wil 1900 |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
6 Ngày |
SUI CL
|
FC Wil 1900
Vaduz
|
20 Ngày |
SUI CL
|
Aarau
FC Wil 1900
|
27 Ngày |
Bellinzona |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Bellinzona
Etoile Carouge
|
7 Ngày |
SUI CL
|
Yverdon
Bellinzona
|
20 Ngày |
SUI CL
|
Bellinzona
Stade Ouchy
|
27 Ngày |