



1
3
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 7 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 9 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 29% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 4 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 4 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Rapperswil-Jona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
Morbio
FC Rapperswil-Jona
Morbio
FC Rapperswil-Jona
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Rapperswil-Jona
Bellinzona
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Aarau
FC Rapperswil-Jona
Aarau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Rapperswil-Jona
FC Wil 1900
FC Rapperswil-Jona
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Ouchy
FC Rapperswil-Jona
Stade Ouchy
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
Volketswil
FC Rapperswil-Jona
Volketswil
FC Rapperswil-Jona
|
05 | 08 | 05 | 08 |
|
|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Yverdon
FC Rapperswil-Jona
Yverdon
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Etoile Carouge
FC Rapperswil-Jona
Etoile Carouge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Luzern
FC Rapperswil-Jona
FC Luzern
FC Rapperswil-Jona
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Rapperswil-Jona
Basel
FC Rapperswil-Jona
Basel
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Rapperswil-Jona
Zurich
FC Rapperswil-Jona
Zurich
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
USV Eschen Mauren
FC Rapperswil-Jona
USV Eschen Mauren
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Bavois
FC Rapperswil-Jona
Bavois
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Grand Saconnex
FC Rapperswil-Jona
Grand Saconnex
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Rapperswil-Jona
FC Luzern U-21
FC Rapperswil-Jona
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Rapperswil-Jona
SC Kriens
FC Rapperswil-Jona
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Zurich B team
FC Rapperswil-Jona
Zurich B team
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Neuchatel Xamax
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
FC Unterstrass
Neuchatel Xamax
FC Unterstrass
Neuchatel Xamax
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI CL
|
Yverdon
Neuchatel Xamax
Yverdon
Neuchatel Xamax
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Vaduz
Neuchatel Xamax
Vaduz
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
Diaspora
Neuchatel Xamax
Diaspora
Neuchatel Xamax
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
SUI CL
|
Aarau
Neuchatel Xamax
Aarau
Neuchatel Xamax
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Neuchatel Xamax
Servette
Neuchatel Xamax
Servette
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Neuchatel Xamax
FC Biel-Bienne
Neuchatel Xamax
FC Biel-Bienne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bourg Peronnas(N)
Neuchatel Xamax
Bourg Peronnas(N)
Neuchatel Xamax
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Luzern(N)
Neuchatel Xamax
FC Luzern(N)
Neuchatel Xamax
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sion
Neuchatel Xamax
Sion
Neuchatel Xamax
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 5 |
3 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Maxime Odiet |
Điều khiển FC Rapperswil-Jona | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Neuchatel Xamax | 3 T 2 H 4 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 5.6 |
6 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 7.4 | 3.6 |
5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8.6 | 5.0 |
4 | 3 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 8.6 | 5.4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 5.6 |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 5.4 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 8.4 | 5.6 |
3 trận sắp tới
FC Rapperswil-Jona |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz
FC Rapperswil-Jona
|
9 Ngày |
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
|
21 Ngày |
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
|
28 Ngày |
Neuchatel Xamax |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Stade Ouchy
|
7 Ngày |
SUI CL
|
Etoile Carouge
Neuchatel Xamax
|
21 Ngày |
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Rapperswil-Jona
|
28 Ngày |