Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | 7 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 10 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | 14 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 15 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 9 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | 15 | 30% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 13 | 17% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 10 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | 15 | 30% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17 | 17% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
Stal Rzeszow
Stal Mielec(N)
Stal Rzeszow
|
20 | 20 | 32 | 32 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
40 | 40 | 51 | 51 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
02 | 02 | 13 | 13 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
03 | 03 | 05 | 05 |
|
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
40 | 40 | 50 | 50 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
51 | 51 | 91 | 91 |
0.5
B
|
2.5
T
|
POL D2
|
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
POL D2
|
Stal Mielec
Stal Rzeszow
Stal Mielec
Stal Rzeszow
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stal Rzeszow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL Cup
|
Stal Rzeszow
Korona Kielce
Stal Rzeszow
Korona Kielce
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
POL D1
|
Odra Opole
Stal Rzeszow
Odra Opole
Stal Rzeszow
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Motor Lublin
Stal Rzeszow
Motor Lublin
Stal Rzeszow
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
POL D1
|
Gornik Leczna
Stal Rzeszow
Gornik Leczna
Stal Rzeszow
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Miedz Legnica
Stal Rzeszow
Miedz Legnica
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
Stal Rzeszow
Ruch Chorzow
Stal Rzeszow
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Puszcza Niepolomice
Stal Rzeszow
Puszcza Niepolomice
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Stal Rzeszow
Polonia Bytom
Stal Rzeszow
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Asteras Tripolis
Stal Rzeszow
Asteras Tripolis
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Slask Wroclaw
Stal Rzeszow
Slask Wroclaw
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Chelmianka Chelm
Stal Rzeszow
Chelmianka Chelm
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Stal Rzeszow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Stal Rzeszow
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Rukh Vynnyky
Stal Rzeszow
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Korona Kielce
Stal Rzeszow
Korona Kielce
Stal Rzeszow
|
31 | 44 | 31 | 44 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
GKS Katowice
Stal Rzeszow
GKS Katowice
Stal Rzeszow
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Zemplin Michalovce(N)
Stal Rzeszow
Zemplin Michalovce(N)
Stal Rzeszow
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Stal Mielec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL Cup
|
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
POL D1
|
Stal Mielec
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Stal Mielec
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Stal Mielec
KS Wieczysta Krakow
Stal Mielec
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
POL D1
|
Stal Mielec
Ruch Chorzow
Stal Mielec
Ruch Chorzow
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
GKS Tychy
Stal Mielec
GKS Tychy
Stal Mielec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Mielec
Odra Opole
Stal Mielec
Odra Opole
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Mielec
LKS Lodz
Stal Mielec
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Mielec
Gornik Leczna
Stal Mielec
Gornik Leczna
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Mielec
Polonia Warszawa
Stal Mielec
Polonia Warszawa
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Mielec
Wisla Krakow
Stal Mielec
Wisla Krakow
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Stal Mielec
Sport Podbrezova
Stal Mielec
Sport Podbrezova
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Stal Mielec
Radomiak Radom
Stal Mielec
Radomiak Radom
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL PR
|
Stal Mielec
Gornik Zabrze
Stal Mielec
Gornik Zabrze
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Stal Mielec
Lechia Gdansk
Stal Mielec
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 9 |
2 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 19
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1 | 10.0 | 6.0 |
9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 11.8 | 4.6 |
8 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 4 | 10.2 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 7 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0 | 1 | 12.4 | 4.0 |
5 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 12.3 | 3.8 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.7 | 3.9 |
3 | 4 | 2 | 3 | 8 | 0 | 1 | 12.2 | 3.6 |
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Stal Rzeszow |
||
---|---|---|
POL D1
|
Polonia Warszawa
Stal Rzeszow
|
6 Ngày |
POL D1
|
Stal Rzeszow
LKS Lodz
|
21 Ngày |
POL D1
|
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
|
28 Ngày |
Stal Mielec |
||
---|---|---|
POL D1
|
Stal Mielec
Chrobry Glogow
|
6 Ngày |
POL D1
|
Slask Wroclaw
Stal Mielec
|
21 Ngày |
POL D1
|
Stal Mielec
Miedz Legnica
|
28 Ngày |