Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | 14 | 30% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 11 | 67% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -11 | 4 | 14 | 14% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 50% | |
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | 17 | 20% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 13 | 67% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 0 | 8 | -15 | 6 | 18 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 17 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | 17 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | 18 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 18 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
Miedz Legnica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Miedz Legnica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL Cup
|
Miedz Legnica
Pogon Siedlce
Miedz Legnica
Pogon Siedlce
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
POL D1
|
Polonia Bytom
Miedz Legnica
Polonia Bytom
Miedz Legnica
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Miedz Legnica
Polonia Warszawa
Miedz Legnica
Polonia Warszawa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Miedz Legnica
Wisla Krakow
Miedz Legnica
Wisla Krakow
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Miedz Legnica
Stal Rzeszow
Miedz Legnica
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Miedz Legnica
LKS Lodz
Miedz Legnica
LKS Lodz
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Miedz Legnica
Chrobry Glogow
Miedz Legnica
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
Miedz Legnica
Slask Wroclaw
Miedz Legnica
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Miedz Legnica
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Miedz Legnica
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Odra Opole
Miedz Legnica
Odra Opole
Miedz Legnica
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin
Miedz Legnica
Zaglebie Lubin
Miedz Legnica
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
POL D1
|
GKS Tychy
Miedz Legnica
GKS Tychy
Miedz Legnica
|
00 | 43 | 00 | 43 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Gornik Polkowice
Miedz Legnica
Gornik Polkowice
Miedz Legnica
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Widzew lodz
Miedz Legnica
Widzew lodz
Miedz Legnica
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Wisla Plock(N)
Miedz Legnica
Wisla Plock(N)
Miedz Legnica
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Arka Gdynia(N)
Miedz Legnica
Arka Gdynia(N)
Miedz Legnica
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Wisla Plock
Miedz Legnica
Wisla Plock
Miedz Legnica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Wisla Krakow
Miedz Legnica
Wisla Krakow
Miedz Legnica
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Wisla Plock
Miedz Legnica
Wisla Plock
Miedz Legnica
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Miedz Legnica
LKS Nieciecza
Miedz Legnica
LKS Nieciecza
|
14 | 14 | 14 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Znicz Pruszkow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL Cup
|
Malapanew Ozimek
Znicz Pruszkow
Malapanew Ozimek
Znicz Pruszkow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
4.5
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Odra Opole
Znicz Pruszkow
Odra Opole
Znicz Pruszkow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow
KS Wiazownica
Znicz Pruszkow
KS Wiazownica
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow(N)
Widzew lodz
Znicz Pruszkow(N)
Widzew lodz
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
18 Tổng số mất bàn 25
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.5
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1 | 10.0 | 6.0 |
9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 11.8 | 4.6 |
8 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 4 | 10.2 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 7 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0 | 1 | 12.4 | 4.0 |
5 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 12.3 | 3.8 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.7 | 3.9 |
3 | 4 | 2 | 3 | 8 | 0 | 1 | 12.2 | 3.6 |
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Miedz Legnica |
||
---|---|---|
POL D1
|
Gornik Leczna
Miedz Legnica
|
6 Ngày |
POL D1
|
Miedz Legnica
Pogon Siedlce
|
20 Ngày |
POL D1
|
Stal Mielec
Miedz Legnica
|
27 Ngày |
Znicz Pruszkow |
||
---|---|---|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Slask Wroclaw
|
6 Ngày |
POL D1
|
Gornik Leczna
Znicz Pruszkow
|
20 Ngày |
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Puszcza Niepolomice
|
27 Ngày |