



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 7 | 17% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 19 | 1 | 86% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% | |
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 1 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 1 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
St. Johnstone
Queen's Park
St. Johnstone
Queen's Park
|
21 | 21 | 41 | 41 |
1.5/2
B
|
3
T
|
SCO BC
|
St. Johnstone
Queen's Park
St. Johnstone
Queen's Park
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Queen's Park
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Ross County
Queen's Park
Ross County
Queen's Park
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO CH
|
Queen's Park
Greenock Morton
Queen's Park
Greenock Morton
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Queen's Park
Ayr Utd.
Queen's Park
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Airdrie United
Queen's Park
Airdrie United
Queen's Park
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Queen's Park
Arbroath
Queen's Park
Arbroath
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Queen's Park
Raith Rovers
Queen's Park
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Queen's Park
Cove Rangers
Queen's Park
Cove Rangers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Falkirk
Queen's Park
Falkirk
Queen's Park
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO LC
|
Queen's Park
Brechin City
Queen's Park
Brechin City
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Spartans
Queen's Park
Spartans
Queen's Park
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Queen's Park
Celtic
Queen's Park
Celtic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Albion Rovers FC
Queen's Park
Albion Rovers FC
Queen's Park
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Clyde
Queen's Park
Clyde
Queen's Park
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Queen's Park
Annan Athletic
Queen's Park
Annan Athletic
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Queen's Park
Raith Rovers
Queen's Park
Raith Rovers
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Queen's Park
Ayr Utd.
Queen's Park
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Queen's Park
Hamilton FC
Queen's Park
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Queen's Park
Dunfermline
Queen's Park
Dunfermline
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Livingston
Queen's Park
Livingston
Queen's Park
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Queen's Park
Airdrie United
Queen's Park
Airdrie United
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
St. Johnstone
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Airdrie United
St. Johnstone
Airdrie United
St. Johnstone
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
|
2.5/3
T
|
SCO CH
|
St. Johnstone
Dunfermline
St. Johnstone
Dunfermline
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
St. Johnstone
Greenock Morton
St. Johnstone
Greenock Morton
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
St. Johnstone
Arbroath
St. Johnstone
Arbroath
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO LC
|
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Ross County
St. Johnstone
Ross County
St. Johnstone
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
St. Johnstone
Elgin
St. Johnstone
Elgin
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO LC
|
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Inverness C.T.
St. Johnstone
Inverness C.T.
St. Johnstone
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
St. Johnstone
Dundee United
St. Johnstone
Dundee United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
East Kilbride
St. Johnstone
East Kilbride
St. Johnstone
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
St. Johnstone
Falkirk
St. Johnstone
Falkirk
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Forfar Athletic
St. Johnstone
Forfar Athletic
St. Johnstone
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Dundee
St. Johnstone
Dundee
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO PR
|
Hearts
St. Johnstone
Hearts
St. Johnstone
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Ross County
St. Johnstone
Ross County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Kilmarnock
St. Johnstone
Kilmarnock
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 3 | 0 |
Khách vs Top 5 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
1 | 1 | 0 |
Chấn thương
-
Bozo Mikulic 2
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 27
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.7
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 12.5 | 3.0 |
6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 12.4 | 4.2 |
5 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 12.8 | 8.0 |
4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.8 | 4.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 10.4 | 4.6 |
2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 8.8 | 4.4 |
1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.2 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Queen's Park |
||
---|---|---|
SCO CH
|
Queen's Park
Partick Thistle
|
3 Ngày |
SCO CH
|
Dunfermline
Queen's Park
|
7 Ngày |
SCO CH
|
Arbroath
Queen's Park
|
14 Ngày |
St. Johnstone |
||
---|---|---|
SCO CH
|
St. Johnstone
Ayr Utd.
|
7 Ngày |
SCO CH
|
St. Johnstone
Ross County
|
14 Ngày |
SCO CH
|
Arbroath
St. Johnstone
|
21 Ngày |