Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 32 | 1 | 77% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 27 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | 3 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 16 | 83% | |
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 0 | 22 | 33 | 1 | 77% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 22 | 1 | 88% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 5 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | 7 | 46% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 33% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | -2 | 13 | 5 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% | |
Tất cả | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | 7 | 38% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 13 | 17% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 | 1 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2/2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
03 | 03 | 27 | 27 |
-2/2.5
T
|
3.5
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
10 | 10 | 31 | 31 |
2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
20 | 20 | 41 | 41 |
3.5
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
40 | 40 | 60 | 60 |
2.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2
H
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
00 | 00 | 31 | 31 |
2/2.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tigres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Tigres
Queretaro (W)
Nữ Tigres
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Tigres
Atlas (W)
Nữ Tigres
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
T
|
7
3
X
H
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Leon (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Leon (W)
Santos Laguna (W)
Leon (W)
Santos Laguna (W)
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
|
3/3.5
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Leon (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Leon (W)
Cruz Azul (W)
Leon (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Leon (W)
Puebla (W)
Leon (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Queretaro (W)
Leon (W)
Queretaro (W)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Juarez FC (W)
Leon (W)
Juarez FC (W)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Leon (W)
Toluca (W)
Leon (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Leon (W)
Club Necaxa (W)
Leon (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Club America (W)
Leon (W)
Club America (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Tijuana Nữ
Leon (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Leon (W)
Monterrey (W)
Leon (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Santos Laguna (W)
Leon (W)
Santos Laguna (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
|
3
T
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Leon (W)
Cruz Azul (W)
Leon (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Leon (W)
Club Necaxa (W)
Leon (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Queretaro (W)
Leon (W)
Queretaro (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Leon (W)
Tijuana Nữ
Leon (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 9 |
4 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 19
-
3.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
6 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 8.4 | 4.2 |
11 | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.9 | 3.1 |
10 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 5.0 |
9 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 3 | 12.1 | 3.6 |
8 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.7 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 3.6 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Tigres |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
9 Ngày |
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
|
14 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
22 Ngày |
Leon (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Leon (W)
|
9 Ngày |
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Pachuca
|
14 Ngày |
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Leon (W)
|
23 Ngày |