Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
20 | 20 | 42 | 42 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
21 | 21 | 22 | 22 |
1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
10 | 10 | 13 | 13 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1.5
B
|
3
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
22 | 22 | 33 | 33 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
|
01 | 01 | 31 | 31 |
1/1.5
T
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Tottenham Hotspur
Doncaster Rovers
Tottenham Hotspur
Doncaster Rovers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Tottenham Hotspur
Villarreal
Tottenham Hotspur
Villarreal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Tottenham Hotspur
West Ham United
Tottenham Hotspur
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Tottenham Hotspur
Manchester City
Tottenham Hotspur
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Burnley
Tottenham Hotspur
Burnley
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA SC
|
Paris Saint Germain(N)
Tottenham Hotspur
Paris Saint Germain(N)
Tottenham Hotspur
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Ger LTC
|
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur(N)
Newcastle United
Tottenham Hotspur(N)
Newcastle United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Arsenal(N)
Tottenham Hotspur
Arsenal(N)
Tottenham Hotspur
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Luton Town
Tottenham Hotspur
Luton Town
Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur
Wycombe Wanderers
Tottenham Hotspur
Wycombe Wanderers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Reading
Tottenham Hotspur
Reading
Tottenham Hotspur
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur(N)
Manchester United
Tottenham Hotspur(N)
Manchester United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Tottenham Hotspur
West Ham United
Tottenham Hotspur
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Wolves
Everton
Wolves
Everton
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Leeds United
Wolves
Leeds United
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Newcastle United
Wolves
Newcastle United
Wolves
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Everton
Wolves
Everton
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Wolves
West Ham United
Wolves
West Ham United
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Wolves
AFC Bournemouth
Wolves
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Manchester City
Wolves
Manchester City
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Wolves
Celta Vigo
Wolves
Celta Vigo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Girona
Wolves
Girona
Wolves
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Wolves(N)
Lens
Wolves(N)
Lens
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Stoke City
Wolves
Stoke City
Wolves
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Brentford
Wolves
Brentford
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Wolves
Crystal Palace
Wolves
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Manchester City
Wolves
Manchester City
Wolves
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Leicester City
Wolves
Leicester City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Wolves
Manchester United
Wolves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Ipswich
Wolves
Ipswich
Wolves
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Wolves
West Ham United
Wolves
West Ham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Michael Salisbury |
Điều khiển Tottenham Hotspur | 2 T 0 H 2 B |
Điều khiển Wolves | 3 T 0 H 4 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
Chấn thương
-
19 Dominic SolankeKi-Jana Hoever 26
-
21 Dejan Kulusevski
-
2 Kota Takai
-
3 Radu Dragusin
-
10 James Maddison
-
8 Yves Bissouma
-
39 Randal Kolo Muani
-
33 Ben Davies
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 20
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4 | 10.2 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 3.6 |
3 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 9.0 | 3.7 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | 8.5 | 3.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Tottenham Hotspur |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
|
3 Ngày |
ENG PR
|
Leeds United
Tottenham Hotspur
|
7 Ngày |
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Aston Villa
|
21 Ngày |
Wolves |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
|
8 Ngày |
ENG PR
|
Sunderland
Wolves
|
21 Ngày |
ENG PR
|
Wolves
Burnley
|
28 Ngày |