Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 14 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 1 | 80% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 80% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 16 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
20 | 20 | 31 | 31 |
2/2.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAC
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
20 | 20 | 60 | 60 |
2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-2
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
30 | 30 | 50 | 50 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2.5/3
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
01 | 01 | 41 | 41 |
2
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2/2.5
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
00 | 00 | 21 | 21 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Burnley
Manchester City
Burnley
Manchester City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Burnley
Manchester City
Burnley
|
20 | 20 | 22 | 22 |
1.5/2
B
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Manchester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Huddersfield Town
Manchester City
Huddersfield Town
Manchester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Arsenal
Manchester City
Arsenal
Manchester City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Manchester City
Napoli
Manchester City
Napoli
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Manchester United
Manchester City
Manchester United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Tottenham Hotspur
Manchester City
Tottenham Hotspur
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Wolves
Manchester City
Wolves
Manchester City
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Palermo
Manchester City
Palermo
Manchester City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FCWC
|
Manchester City(N)
Al Hilal
Manchester City(N)
Al Hilal
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FCWC
|
Juventus(N)
Manchester City
Juventus(N)
Manchester City
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FCWC
|
Manchester City(N)
Al Ain
Manchester City(N)
Al Ain
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
FCWC
|
Manchester City(N)
Wydad
Manchester City(N)
Wydad
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
AFC Bournemouth
Manchester City
AFC Bournemouth
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Crystal Palace(N)
Manchester City
Crystal Palace(N)
Manchester City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Manchester City
Southampton
Manchester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Wolves
Manchester City
Wolves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest(N)
Manchester City
Nottingham Forest(N)
Manchester City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Manchester City
Aston Villa
Manchester City
Aston Villa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Everton
Manchester City
Everton
Manchester City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Burnley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Burnley
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Nottingham Forest
Burnley
Nottingham Forest
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Burnley
Liverpool
Burnley
Liverpool
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Burnley
Manchester United
Burnley
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LC
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Burnley
Sunderland
Burnley
Sunderland
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Burnley
Tottenham Hotspur
Burnley
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Burnley
Lazio
Burnley
Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Warrington Rylands
Burnley
Warrington Rylands
Burnley
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Huddersfield Town
Burnley
Huddersfield Town
Burnley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Burnley
Shrewsbury Town
Burnley
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Millwall
Burnley
Millwall
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Burnley
Watford
Burnley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Norwich City
Burnley
Norwich City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Burnley
Derby County
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Burnley
Coventry
Burnley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Bristol City
Burnley
Bristol City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Robert Jones |
Điều khiển Manchester City | 9 T 1 H 0 B |
Điều khiển Burnley | 1 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
-
- Mateo KovacicZeki Amdouni 25
-
7 Omar MarmoushBashir Humphreys 12
-
21 Rayan Ait NouriLouis Beyer 36
-
10 Mathis Ryan CherkiJacob Bruun Larsen 7
-
8 Kalvin PhillipsConnor Roberts 14
-
9 Erling Haaland
-
45 Abdukodir Khusanov
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 10
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4 | 10.2 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 3.6 |
3 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 9.0 | 3.7 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | 8.5 | 3.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Manchester City |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
AS Monaco
Manchester City
|
4 Ngày |
ENG PR
|
Brentford
Manchester City
|
8 Ngày |
ENG PR
|
Manchester City
Everton
|
21 Ngày |
Burnley |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
|
8 Ngày |
ENG PR
|
Burnley
Leeds United
|
21 Ngày |
ENG PR
|
Wolves
Burnley
|
29 Ngày |