



1
3
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 14 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 16 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
42 | 42 | 42 | 42 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chelsea FC(N)
Brighton Hove Albion
Chelsea FC(N)
Brighton Hove Albion
|
11 | 11 | 43 | 43 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
30 | 30 | 41 | 41 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Lincoln City
Chelsea FC
Lincoln City
Chelsea FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA CL
|
Bayern Munich
Chelsea FC
Bayern Munich
Chelsea FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brentford
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
Fulham
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Chelsea FC
West Ham United
Chelsea FC
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Crystal Palace
Chelsea FC
Crystal Palace
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Chelsea FC
AC Milan
Chelsea FC
AC Milan
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chelsea FC
Bayer Leverkusen
Chelsea FC
Bayer Leverkusen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Sholing FC
Chelsea FC
Sholing FC
Chelsea FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FCWC
|
Chelsea FC(N)
Paris Saint Germain
Chelsea FC(N)
Paris Saint Germain
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FCWC
|
Fluminense (RJ)(N)
Chelsea FC
Fluminense (RJ)(N)
Chelsea FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FCWC
|
Palmeiras(N)
Chelsea FC
Palmeiras(N)
Chelsea FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Chelsea FC
SL Benfica(N)
Chelsea FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Esperance Tunis(N)
Chelsea FC
Esperance Tunis(N)
Chelsea FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FCWC
|
Flamengo(N)
Chelsea FC
Flamengo(N)
Chelsea FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FCWC
|
Chelsea FC(N)
Los Angeles FC
Chelsea FC(N)
Los Angeles FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Real Betis(N)
Chelsea FC
Real Betis(N)
Chelsea FC
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
Chelsea FC
Manchester United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Brighton Hove Albion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Barnsley
Brighton Hove Albion
Barnsley
Brighton Hove Albion
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Brighton Hove Albion
AFC Bournemouth
Brighton Hove Albion
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Manchester City
Brighton Hove Albion
Manchester City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LC
|
Oxford United
Brighton Hove Albion
Oxford United
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Everton
Brighton Hove Albion
Everton
Brighton Hove Albion
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion(N)
Wolfsburg
Brighton Hove Albion(N)
Wolfsburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion
Wolfsburg
Brighton Hove Albion
Wolfsburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Las Palmas(N)
Brighton Hove Albion
Las Palmas(N)
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Liverpool
Brighton Hove Albion
Liverpool
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
Wolves
Brighton Hove Albion
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Newcastle United
Brighton Hove Albion
Newcastle United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
West Ham United
Brighton Hove Albion
West Ham United
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Brighton Hove Albion
Brentford
Brighton Hove Albion
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Leicester City
Brighton Hove Albion
Leicester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Brighton Hove Albion
Crystal Palace
Brighton Hove Albion
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 10 |
1 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Simon Hooper |
Điều khiển Chelsea FC | 5 T 1 H 4 B |
Điều khiển Brighton Hove Albion | 5 T 3 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
Chấn thương
-
14 Dario EssugoAdam Webster 4
-
9 Liam DelapSolomon March -
-
6 Levi Samuels ColwillJack Hinshelwood 13
-
45 Romeo LaviaMaxim de Cuyper 29
-
5 Benoit Badiashile Mukinayi
-
- Mykhailo Mudryk
-
29 Wesley Fofana
-
4 Oluwatosin Adarabioyo
-
- Cole Jermaine Palmer
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 24
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.4
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4 | 10.2 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 3.6 |
3 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 9.0 | 3.7 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | 8.5 | 3.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Chelsea FC |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
Chelsea FC
SL Benfica
|
3 Ngày |
ENG PR
|
Chelsea FC
Liverpool
|
7 Ngày |
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
21 Ngày |
Brighton Hove Albion |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Wolves
Brighton Hove Albion
|
8 Ngày |
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Newcastle United
|
21 Ngày |
ENG PR
|
Manchester United
Brighton Hove Albion
|
28 Ngày |