Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 12 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
T
H
|
2.5/3
T
|
ENG PR
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Fulham(N)
Aston Villa
Fulham(N)
Aston Villa
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG PR
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Aston Villa(N)
Fulham
Aston Villa(N)
Fulham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Aston Villa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Aston Villa
Bologna
Aston Villa
Bologna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Sunderland
Aston Villa
Sunderland
Aston Villa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Brentford
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Aston Villa
Everton
Aston Villa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Crystal Palace
Aston Villa
Crystal Palace
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Newcastle United
Aston Villa
Newcastle United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Villarreal
Aston Villa
Villarreal
Aston Villa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marseille
Aston Villa
Marseille
Aston Villa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Aston Villa(N)
AS Roma
Aston Villa(N)
AS Roma
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Florida Cup
|
Nashville
Aston Villa
Nashville
Aston Villa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Florida Cup
|
St. Louis City
Aston Villa
St. Louis City
Aston Villa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Eintracht Frankfurt(N)
Aston Villa
Eintracht Frankfurt(N)
Aston Villa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hansa Rostock
Aston Villa
Hansa Rostock
Aston Villa
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Walsall
Aston Villa
Walsall
Aston Villa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Aston Villa
Manchester United
Aston Villa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Aston Villa
AFC Bournemouth
Aston Villa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Crystal Palace(N)
Aston Villa
Crystal Palace(N)
Aston Villa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Fulham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Fulham
Cambridge United
Fulham
Cambridge United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Brentford
Fulham
Brentford
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Leeds United
Fulham
Leeds United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
Fulham
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Fulham
Bristol City
Fulham
Bristol City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester United
Fulham
Manchester United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Fulham
Brighton Hove Albion
Fulham
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fulham
Eintracht Frankfurt
Fulham
Eintracht Frankfurt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fulham(N)
Al Ittihad Jeddah
Fulham(N)
Al Ittihad Jeddah
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Fulham(N)
Nottingham Forest
Fulham(N)
Nottingham Forest
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Manchester City
Fulham
Manchester City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Brentford
Fulham
Brentford
Fulham
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Everton
Fulham
Everton
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Fulham
Southampton
Fulham
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Fulham
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Fulham
AFC Bournemouth
Fulham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Liverpool
Fulham
Liverpool
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Arsenal
Fulham
Arsenal
Fulham
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Fulham
Crystal Palace
Fulham
Crystal Palace
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 10 |
2 | 1 | 0 |
Chấn thương
-
8 Youri Tielemans
-
24 Amadou Onana
-
- Ross Barkley
-
16 Andres Garcia
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4 | 10.2 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 10.5 | 3.6 |
3 | 5 | 0 | 5 | 5 | 1 | 4 | 9.0 | 3.7 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | 8.5 | 3.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 10.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Aston Villa |
||
---|---|---|
UEFA EL
|
Feyenoord Rotterdam
Aston Villa
|
4 Ngày |
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
|
7 Ngày |
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Aston Villa
|
21 Ngày |
Fulham |
||
---|---|---|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Fulham
|
5 Ngày |
ENG PR
|
Fulham
Arsenal
|
20 Ngày |
ENG PR
|
Newcastle United
Fulham
|
27 Ngày |