Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA Cup
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
21 | 21 | 41 | 41 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ITA D1
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
20 | 20 | 43 | 43 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA D1
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA D1
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA D1
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ITA Cup
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
22 | 22 | 42 | 42 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ITA D1
|
Lazio
Genoa
Lazio
Genoa
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Genoa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA Cup
|
Genoa
Empoli
Genoa
Empoli
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Bologna
Genoa
Bologna
Genoa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA D1
|
Como
Genoa
Como
Genoa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
Genoa
Juventus
Genoa
Juventus
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Lecce
Genoa
Lecce
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA Cup
|
Genoa
Vicenza
Genoa
Vicenza
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Genoa
Stade Rennais FC
Genoa
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Villarreal(N)
Genoa
Villarreal(N)
Genoa
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
INT CF
|
Genoa(N)
Mantova
Genoa(N)
Mantova
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ITA D1
|
Bologna
Genoa
Bologna
Genoa
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA D1
|
Genoa
Atalanta
Genoa
Atalanta
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Napoli
Genoa
Napoli
Genoa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Genoa
AC Milan
Genoa
AC Milan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA D1
|
Como
Genoa
Como
Genoa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Hellas Verona
Genoa
Hellas Verona
Genoa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Udinese
Genoa
Udinese
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Juventus
Genoa
Juventus
Genoa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Genoa
Lecce
Genoa
Lecce
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D1
|
Cagliari
Genoa
Cagliari
Genoa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Lazio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
Lazio
AS Roma
Lazio
AS Roma
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
US Sassuolo Calcio
Lazio
US Sassuolo Calcio
Lazio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ITA D1
|
Lazio
Hellas Verona
Lazio
Hellas Verona
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA D1
|
Como
Lazio
Como
Lazio
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Lazio(N)
Atromitos Athens
Lazio(N)
Atromitos Athens
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Burnley
Lazio
Burnley
Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Galatasaray
Lazio
Galatasaray
Lazio
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Fenerbahce
Lazio
Fenerbahce
Lazio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Avellino(N)
Lazio
Avellino(N)
Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ITA D1
|
Lazio
Lecce
Lazio
Lecce
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Inter Milan
Lazio
Inter Milan
Lazio
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Lazio
Juventus
Lazio
Juventus
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Empoli
Lazio
Empoli
Lazio
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
Lazio
Parma
Lazio
Parma
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA EL
|
Lazio
Bodo Glimt
Lazio
Bodo Glimt
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Lazio
AS Roma
Lazio
AS Roma
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
Lazio
Bodo Glimt
Lazio
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Atalanta
Lazio
Atalanta
Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Lazio
Torino
Lazio
Torino
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 10 |
1 | 0 | 1 |
Chấn thương
-
71 Jean Emile Junior Onana OnanaMatias Vecino 5
-
Manuel Lazzari 29
-
Nicolo Rovella 6
-
Fisayo Dele-Bashiru 7
-
Samuel Gigot 2
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 10
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3 | 7.6 | 3.5 |
3 | 5 | 0 | 5 | 3 | 0 | 7 | 11.1 | 3.6 |
2 | 5 | 0 | 5 | 3 | 0 | 7 | 9.4 | 3.3 |
1 | 5 | 0 | 5 | 2 | 0 | 8 | 8.4 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Genoa |
||
---|---|---|
ITA D1
|
Napoli
Genoa
|
6 Ngày |
ITA D1
|
Genoa
Parma
|
20 Ngày |
ITA D1
|
Torino
Genoa
|
27 Ngày |
Lazio |
||
---|---|---|
ITA D1
|
Lazio
Torino
|
5 Ngày |
ITA D1
|
Atalanta
Lazio
|
20 Ngày |
ITA D1
|
Lazio
Juventus
|
27 Ngày |