Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 2 | 7 | -15 | 5 | 18 | 10% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 16 | 20% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 10 | 0 | 3 | 7 | -9 | 3 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -5 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | 11 | 30% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 11 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | 14 | 20% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 11 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3
1
X
X
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
10 | 10 | 32 | 32 |
1
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
2
T
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
02 | 02 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Puebla
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Puebla
Pachuca
Puebla
Pachuca
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MEX D1
|
Necaxa
Puebla
Necaxa
Puebla
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX D1
|
Toluca
Puebla
Toluca
Puebla
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MEX D1
|
Puebla
Monterrey
Puebla
Monterrey
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Puebla
Pumas UNAM
Puebla
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Puebla
Seattle Sounders
Puebla
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Atletico San Luis
Puebla
Atletico San Luis
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Tigres UANL
Puebla
Tigres UANL
Puebla
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NCAL Cup
|
Montreal Impact
Puebla
Montreal Impact
Puebla
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Columbus Crew
Puebla
Columbus Crew
Puebla
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
New York City FC
Puebla
New York City FC
Puebla
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX D1
|
Puebla
Santos Laguna
Puebla
Santos Laguna
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Mazatlan FC
Puebla
Mazatlan FC
Puebla
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Puebla
Atlas
Puebla
Atlas
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Club America
Puebla
Club America
Puebla
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MEX D1
|
Puebla
Necaxa
Puebla
Necaxa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MEX D1
|
Club Leon
Puebla
Club Leon
Puebla
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MEX D1
|
Puebla
Tigres UANL
Puebla
Tigres UANL
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
FC Juarez
Puebla
FC Juarez
Puebla
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Chivas Guadalajara
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Necaxa
Chivas Guadalajara
Necaxa
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Toluca
Chivas Guadalajara
Toluca
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Tigres UANL
Chivas Guadalajara
Tigres UANL
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MEX D1
|
Club America
Chivas Guadalajara
Club America
Chivas Guadalajara
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Chivas Guadalajara
Club Leon
Chivas Guadalajara
Club Leon
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Cruz Azul
Chivas Guadalajara
Cruz Azul
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MEX D1
|
Club Tijuana
Chivas Guadalajara
Club Tijuana
Chivas Guadalajara
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
FC Juarez
Chivas Guadalajara
FC Juarez
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MEX D1
|
Santos Laguna
Chivas Guadalajara
Santos Laguna
Chivas Guadalajara
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
FC Cincinnati
Chivas Guadalajara
FC Cincinnati
Chivas Guadalajara
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NCAL Cup
|
Chivas Guadalajara(N)
Charlotte FC
Chivas Guadalajara(N)
Charlotte FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Chivas Guadalajara(N)
New York Red Bulls
Chivas Guadalajara(N)
New York Red Bulls
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Atletico San Luis
Chivas Guadalajara
Atletico San Luis
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX D1
|
Club Leon
Chivas Guadalajara
Club Leon
Chivas Guadalajara
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Necaxa
Chivas Guadalajara
Necaxa
Chivas Guadalajara
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Mineros de Zacatecas
Chivas Guadalajara
Mineros de Zacatecas
Chivas Guadalajara
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chivas Guadalajara(N)
Santos Laguna
Chivas Guadalajara(N)
Santos Laguna
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chivas Guadalajara
Club Leon
Chivas Guadalajara
Club Leon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MEX D1
|
Atlas
Chivas Guadalajara
Atlas
Chivas Guadalajara
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Puebla
Chivas Guadalajara
Puebla
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Top 9 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ismael Rosario Lopez Penuelas |
Điều khiển Puebla | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Chivas Guadalajara | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 10.0 | 4.6 |
9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 3.8 |
8 | 1 | 0 | 8 | 4 | 0 | 5 | 9.0 | 5.2 |
7 | 5 | 1 | 3 | 5 | 0 | 4 | 8.4 | 5.6 |
6 | 6 | 1 | 2 | 5 | 1 | 3 | 9.4 | 5.8 |
5 | 1 | 0 | 8 | 5 | 0 | 4 | 10.0 | 5.8 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 1 | 4 | 10.3 | 5.2 |
3 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | 10.0 | 6.0 |
2 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 8.2 | 4.3 |
1 | 4 | 2 | 3 | 4 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Puebla |
||
---|---|---|
MEX D1
|
Queretaro FC
Puebla
|
7 Ngày |
MEX D1
|
Puebla
Club Tijuana
|
20 Ngày |
MEX D1
|
Club America
Puebla
|
24 Ngày |
Chivas Guadalajara |
||
---|---|---|
MEX D1
|
Pumas UNAM
Chivas Guadalajara
|
8 Ngày |
MEX D1
|
Chivas Guadalajara
Mazatlan FC
|
21 Ngày |
MEX D1
|
Queretaro FC
Chivas Guadalajara
|
25 Ngày |