



2
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -10 | 8 | 8 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -11 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -10 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | 5 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 3 | 5 | -12 | 3 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -9 | 6 | 12 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WJLC
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
2
H
|
WJLC
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
12 | 12 | 14 | 14 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 10 | 42 | 42 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1.5
T
|
3/3.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
20 | 20 | 23 | 23 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ BELEZA
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
|
3
T
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
RB Omiya Ardija (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ BELEZA
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
RB Omiya Ardija (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nojima Stella (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Urawa Reds
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JW Cup
|
Nữ BELEZA
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ BELEZA
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Sayama FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
|
2/2.5
T
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 12
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
25 Tổng số mất bàn 19
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
10% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 10.2 | 0.8 |
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.0 | 1.0 |
5 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 7.3 | 0.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 0.2 |
3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 7.8 | 0.8 |
2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9.2 | 0.7 |
1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.8 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Jef U Ichi.Chiba |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
|
8 Ngày |
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
14 Ngày |
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
21 Ngày |
Nữ Sayama FC |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
7 Ngày |
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
14 Ngày |
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
|
21 Ngày |