



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | 3 | 55% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | 7 | 36% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 8 | 20% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | 8 | 36% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | 2 | 55% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 3 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nanjing Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Taizhou Team
Nanjing Team
Taizhou Team
Nanjing Team
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Xuzhou Team
Nanjing Team
Xuzhou Team
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Nanjing Team
Zhenjiang Team
Nanjing Team
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Yancheng Team
Nanjing Team
Yancheng Team
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Nanjing Team
Yangzhou Team
Nanjing Team
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Suzhou Team
Nanjing Team
Suzhou Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Nanjing Team
Changzhou Team
Nanjing Team
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Nanjing Team
Huaian Team
Nanjing Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Wuxi Team
Nanjing Team
Wuxi Team
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Nanjing Team
Lianyungang Team
Nanjing Team
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Nantong Team
Nanjing Team
Nantong Team
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Suqian Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Suqian Team
Yangzhou Team
Suqian Team
Yangzhou Team
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Suqian Team
Changzhou Team
Suqian Team
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Huaian Team
Suqian Team
Huaian Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Wuxi Team
Suqian Team
Wuxi Team
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Suqian Team
Taizhou Team
Suqian Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Lianyungang Team
Suqian Team
Lianyungang Team
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Suqian Team
Nantong Team
Suqian Team
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Yancheng Team
Suqian Team
Yancheng Team
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Suqian Team
Zhenjiang Team
Suqian Team
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Xuzhou Team
Suqian Team
Xuzhou Team
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Suqian Team
Suzhou Team
Suqian Team
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 2.0 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 2.8 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.7 | 4.0 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 2.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |