



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 1 | 8 | -13 | 7 | 11 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 11 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 11 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% | |
Tất cả | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | 9 | 27% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | 4 | 55% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 3 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 33% | |
Tất cả | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | 6 | 36% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 5 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Yangzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Suqian Team
Yangzhou Team
Suqian Team
Yangzhou Team
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Nantong Team
Yangzhou Team
Nantong Team
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Yangzhou Team
Lianyungang Team
Yangzhou Team
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Huaian Team
Yangzhou Team
Huaian Team
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Yangzhou Team
Xuzhou Team
Yangzhou Team
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Nanjing Team
Yangzhou Team
Nanjing Team
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Wuxi Team
Yangzhou Team
Wuxi Team
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Yangzhou Team
Suzhou Team
Yangzhou Team
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Taizhou Team
Yangzhou Team
Taizhou Team
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Yangzhou Team
Changzhou Team
Yangzhou Team
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Yangzhou Team
Zhenjiang Team
Yangzhou Team
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Yancheng Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Yancheng Team
Lianyungang Team
Yancheng Team
Lianyungang Team
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Yancheng Team
Suzhou Team
Yancheng Team
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Wuxi Team
Yancheng Team
Wuxi Team
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Yancheng Team
Nanjing Team
Yancheng Team
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Changzhou Team
Yancheng Team
Changzhou Team
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Yancheng Team
Nantong Team
Yancheng Team
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Zhenjiang Team
Yancheng Team
Zhenjiang Team
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Yancheng Team
Suqian Team
Yancheng Team
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Huaian Team
Yancheng Team
Huaian Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Taizhou Team
Yancheng Team
Taizhou Team
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Yancheng Team
Xuzhou Team
Yancheng Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
3 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 19
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 12
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 2.0 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 2.8 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.7 | 4.0 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 2.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |