



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 15 | 7 | 36% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | 4 | 60% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 9 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | 3 | 45% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | 2 | 55% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 2 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | 11 | 18% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 10 | 17% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Huaian Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Nantong Team
Huaian Team
Nantong Team
Huaian Team
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Taizhou Team
Huaian Team
Taizhou Team
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Huaian Team
Suqian Team
Huaian Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Huaian Team
Yangzhou Team
Huaian Team
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Suzhou Team
Huaian Team
Suzhou Team
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Huaian Team
Wuxi Team
Huaian Team
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Changzhou Team
Huaian Team
Changzhou Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Huaian Team
Lianyungang Team
Huaian Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Nanjing Team
Huaian Team
Nanjing Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Huaian Team
Yancheng Team
Huaian Team
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Zhenjiang Team
Huaian Team
Zhenjiang Team
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Xuzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Xuzhou Team
Suzhou Team
Xuzhou Team
Suzhou Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Xuzhou Team
Nanjing Team
Xuzhou Team
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Xuzhou Team
Wuxi Team
Xuzhou Team
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Yangzhou Team
Xuzhou Team
Yangzhou Team
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Xuzhou Team
Changzhou Team
Xuzhou Team
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Nantong Team
Xuzhou Team
Nantong Team
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Xuzhou Team
Taizhou Team
Xuzhou Team
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Zhenjiang Team
Xuzhou Team
Zhenjiang Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Lianyungang Team
Xuzhou Team
Lianyungang Team
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Xuzhou Team
Suqian Team
Xuzhou Team
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Yancheng Team
Xuzhou Team
Yancheng Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
5 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 2.0 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 2.8 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.7 | 4.0 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 2.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |