



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | 9 | 36% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 9 | 40% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | 8 | 36% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 0 | 10 | -22 | 3 | 13 | 9% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 13 | 17% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -12 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | 0% | |
Tất cả | 11 | 0 | 4 | 7 | -11 | 4 | 12 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lianyungang Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Yancheng Team
Lianyungang Team
Yancheng Team
Lianyungang Team
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Lianyungang Team
Wuxi Team
Lianyungang Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Yangzhou Team
Lianyungang Team
Yangzhou Team
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Lianyungang Team
Nantong Team
Lianyungang Team
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Taizhou Team
Lianyungang Team
Taizhou Team
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Lianyungang Team
Suqian Team
Lianyungang Team
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Huaian Team
Lianyungang Team
Huaian Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Suzhou Team
Lianyungang Team
Suzhou Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Lianyungang Team
Xuzhou Team
Lianyungang Team
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Nanjing Team
Lianyungang Team
Nanjing Team
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Lianyungang Team
Changzhou Team
Lianyungang Team
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Zhenjiang Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Wuxi Team
Zhenjiang Team
Wuxi Team
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Nanjing Team
Zhenjiang Team
Nanjing Team
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Zhenjiang Team
Changzhou Team
Zhenjiang Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Nantong Team
Zhenjiang Team
Nantong Team
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Zhenjiang Team
Suzhou Team
Zhenjiang Team
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Taizhou Team
Zhenjiang Team
Taizhou Team
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Zhenjiang Team
Yancheng Team
Zhenjiang Team
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Zhenjiang Team
Xuzhou Team
Zhenjiang Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Suqian Team
Zhenjiang Team
Suqian Team
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Zhenjiang Team
Huaian Team
Zhenjiang Team
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Yangzhou Team
Zhenjiang Team
Yangzhou Team
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 6 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 3
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.3
-
17 Tổng số mất bàn 26
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.6
-
30% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 2.0 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 2.8 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.7 | 4.0 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 2.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |