Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Morocco U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Mexico U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Tây Ban Nha U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TOUT
|
Brazil U20(N)
Mexico U20
Brazil U20(N)
Mexico U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2.5
X
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Mexico U20
Brazil U20(N)
Mexico U20
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brazil U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CAFA U-20
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Hàn Quốc
Brazil U20
U20 Hàn Quốc
Brazil U20
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Brazil U20(N)
U21 Iceland
Brazil U20(N)
U21 Iceland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CSU20
|
Brazil U20
U20 Chi Lê
Brazil U20
U20 Chi Lê
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Brazil U20
Argentina U20
Brazil U20
Argentina U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Colombia U20
Brazil U20
Colombia U20
Brazil U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CSU20
|
Uruguay U20
Brazil U20
Uruguay U20
Brazil U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Colombia U20
Brazil U20(N)
Colombia U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Ecuador U20(N)
Brazil U20
Ecuador U20(N)
Brazil U20
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
U20 Bolivia(N)
Brazil U20
U20 Bolivia(N)
Brazil U20
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Argentina U20
Brazil U20(N)
Argentina U20
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIFAWYC
|
Israel U20(N)
Brazil U20
Israel U20(N)
Brazil U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Tunisia U20
Brazil U20(N)
Tunisia U20
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Nigeria U20
Brazil U20(N)
Nigeria U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FIFAWYC
|
Dominican Republic U20(N)
Brazil U20
Dominican Republic U20(N)
Brazil U20
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
H
|
5
2/2.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Mexico U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico U20(N)
Colombia U20
Mexico U20(N)
Colombia U20
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Ả Rập Xê Út
Mexico U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
TOUT
|
Mexico U20(N)
Đan Mạch U20
Mexico U20(N)
Đan Mạch U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mexico U20
Pháp U20
Mexico U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TOUT
|
Mexico U20(N)
Congo U21
Mexico U20(N)
Congo U21
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
TOUT
|
Mexico U20(N)
Đan Mạch U20
Mexico U20(N)
Đan Mạch U20
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Mexico U20
Pháp U20(N)
Mexico U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Mexico U20
Mỹ U20(N)
Mexico U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Benidorm CD
Mexico U20
Benidorm CD
Mexico U20
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Venezuela
Mexico U20
U20 Venezuela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20(N)
Ireland U19
Mexico U20(N)
Ireland U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hy Lạp(N)
Mexico U20
U19 Hy Lạp(N)
Mexico U20
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Mỹ U20
Mexico U20
Mỹ U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF U20Q
|
U20 Cuba
Mexico U20
U20 Cuba
Mexico U20
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
U20 Costa Rica
Mexico U20
U20 Costa Rica
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Panama U20
Mexico U20
Panama U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 16
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
4 Tổng số mất bàn 20
-
0.4 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Brazil U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Brazil U20
Morocco U20
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20
Brazil U20
|
6 Ngày |
Mexico U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
Mexico U20
Morocco U20
|
6 Ngày |