Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Morocco U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Mexico U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Tây Ban Nha U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Morocco U20
Tây Ban Nha U20(N)
Morocco U20
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1.5/2
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Morocco U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
Mỹ U20
Morocco U20(N)
Mỹ U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Morocco U20
Nam Phi U20
Morocco U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
Morocco U20
Nigeria U20
Morocco U20
Nigeria U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Kenya U20
Morocco U20
Kenya U20
Morocco U20
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
Libya U20
Morocco U20
Libya U20
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
Morocco U20
Algeria U20
Morocco U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF YCQ
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 54 | 42 | 54 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
Morocco U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tây Ban Nha U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
2/2.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Venezuela
Tây Ban Nha U20
U20 Venezuela
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mỹ U20
Tây Ban Nha U20
Mỹ U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
4
H
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Canada
Tây Ban Nha U20
U20 Canada
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Úc
Tây Ban Nha U20
U20 Úc
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Ả Rập Xê Út
Tây Ban Nha U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FIFAWYC
|
Uruguay U20(N)
Tây Ban Nha U20
Uruguay U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Mexico U20
Tây Ban Nha U20(N)
Mexico U20
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Pháp U20
Tây Ban Nha U20(N)
Pháp U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gustavo Tejera |
Điều khiển Morocco U20 | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Tây Ban Nha U20 | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 17
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
9 Tổng số mất bàn 5
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Morocco U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Brazil U20
Morocco U20
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
Mexico U20
Morocco U20
|
6 Ngày |
Tây Ban Nha U20 |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20
Brazil U20
|
6 Ngày |