Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | U20 Ai Cập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | U20 Chi Lê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | New Zealand U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TOUT
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Ai Cập
U20 Nhật Bản(N)
U20 Ai Cập
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
INT CF
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Ai Cập
U20 Nhật Bản(N)
U20 Ai Cập
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Paraguay
U20 Nhật Bản
U20 Paraguay
U20 Nhật Bản
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
TOUT
|
Mali U20(N)
U20 Nhật Bản
Mali U20(N)
U20 Nhật Bản
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TOUT
|
Đan Mạch U20(N)
U20 Nhật Bản
Đan Mạch U20(N)
U20 Nhật Bản
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TOUT
|
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
TOUT
|
Congo U21(N)
U20 Nhật Bản
Congo U21(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Nhật Bản
U20 Úc(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
|
00 | 27 | 00 | 27 |
|
|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
U20 Nhật Bản(N)
Israel U20
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
Colombia U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
U20 Ai Cập
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Gulf Cup U20
|
U20 Ai Cập(N)
Bahrain U20
U20 Ai Cập(N)
Bahrain U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ai Cập(N)
Iraq U20
U20 Ai Cập(N)
Iraq U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ai Cập(N)
Oman U20
U20 Ai Cập(N)
Oman U20
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Al Ahly
U20 Ai Cập
Al Ahly
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Telecom Ai Cập
U20 Ai Cập
Telecom Ai Cập
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CAF U20
|
Nigeria U20
U20 Ai Cập
Nigeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF U20
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
U20 Ghana
U20 Ai Cập
U20 Ghana
U20 Ai Cập
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
Tanzania U20
U20 Ai Cập
Tanzania U20
U20 Ai Cập
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF U20
|
U20 Ai Cập
Zambia U20
U20 Ai Cập
Zambia U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
|
01 | 5 1 | 01 | 5 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Libya U20
U20 Ai Cập
Libya U20
U20 Ai Cập
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dario Herrera |
Điều khiển U20 Nhật Bản | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển U20 Ai Cập | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
U20 Nhật Bản |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
New Zealand U20
U20 Nhật Bản
|
6 Ngày |
U20 Ai Cập |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
New Zealand U20
|
3 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
U20 Chi Lê
|
6 Ngày |