Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | 24 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | 22 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 16 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | 5 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 16 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | -1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | 5 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 10 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 12 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 16 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
Lanus
Instituto
Lanus
Instituto
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Lanus
Instituto
Lanus
Instituto
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ARG D1
|
Instituto
Lanus
Instituto
Lanus
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Lanus
Instituto
Lanus
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
|
|
ARG D1
|
Lanus
Instituto
Lanus
Instituto
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ARG D1
|
Lanus
Instituto
Lanus
Instituto
|
00 | 00 | 43 | 43 |
|
|
ARG D1
|
Instituto
Lanus
Instituto
Lanus
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Instituto
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Argentinos Juniors
Instituto
Argentinos Juniors
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Independiente
Instituto
Independiente
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
San Lorenzo
Instituto
San Lorenzo
Instituto
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Instituto
Union Santa Fe
Instituto
Union Santa Fe
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
CA Platense
Instituto
CA Platense
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARG D1
|
Velez Sarsfield
Instituto
Velez Sarsfield
Instituto
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Instituto
River Plate
Instituto
River Plate
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Instituto
Gimnasia LP
Instituto
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ARG C
|
Instituto(N)
CA Huracan
Instituto(N)
CA Huracan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Argentinos Juniors
Instituto
Argentinos Juniors
Instituto
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ARG D1
|
Talleres Cordoba
Instituto
Talleres Cordoba
Instituto
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Sarmiento Junin
Instituto
Sarmiento Junin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ARG D1
|
Rosario Central
Instituto
Rosario Central
Instituto
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Deportivo Riestra
Instituto
Deportivo Riestra
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ARG D1
|
Atletico Tucuman
Instituto
Atletico Tucuman
Instituto
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG C
|
Instituto(N)
Deportivo Madryn
Instituto(N)
Deportivo Madryn
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
San Martin San Juan
Instituto
San Martin San Juan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Lanus
Instituto
Lanus
Instituto
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Instituto
Godoy Cruz
Instituto
Godoy Cruz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Lanus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CSA
|
Fluminense (RJ)
Lanus
Fluminense (RJ)
Lanus
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ARG D1
|
Lanus
CA Platense
Lanus
CA Platense
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Lanus
Fluminense (RJ)
Lanus
Fluminense (RJ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ARG D1
|
Lanus
Independiente Rivadavia
Lanus
Independiente Rivadavia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG C
|
Argentinos Juniors(N)
Lanus
Argentinos Juniors(N)
Lanus
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Velez Sarsfield
Lanus
Velez Sarsfield
Lanus
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Lanus
River Plate
Lanus
River Plate
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CON CSA
|
Lanus
Central Cordoba SDE
Lanus
Central Cordoba SDE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Lanus
Gimnasia LP
Lanus
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Central Cordoba SDE
Lanus
Central Cordoba SDE
Lanus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Lanus
Talleres Cordoba
Lanus
Talleres Cordoba
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ARG C
|
Lanus(N)
CA Huracan
Lanus(N)
CA Huracan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ARG D1
|
Sarmiento Junin
Lanus
Sarmiento Junin
Lanus
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Lanus
Rosario Central
Lanus
Rosario Central
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Deportivo Riestra
Lanus
Deportivo Riestra
Lanus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CON CSA
|
Lanus
Academia Puerto Cabello
Lanus
Academia Puerto Cabello
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ARG C
|
Lanus(N)
Velez Sarsfield
Lanus(N)
Velez Sarsfield
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Lanus
Vasco Gama
Lanus
Vasco Gama
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ARG D1
|
Boca Juniors
Lanus
Boca Juniors
Lanus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CON CSA
|
Melgar
Lanus
Melgar
Lanus
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 15 |
2 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 15 |
5 | 6 | 4 |
Khách vs Top 15 |
1 | 4 | 4 |
Khách vs Last 15 |
8 | 6 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 9
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Instituto |
||
---|---|---|
ARG D1
|
San Martin San Juan
Instituto
|
6 Ngày |
ARG D1
|
Instituto
Atletico Tucuman
|
14 Ngày |
ARG D1
|
Deportivo Riestra
Instituto
|
21 Ngày |
Lanus |
||
---|---|---|
ARG D1
|
Lanus
San Lorenzo
|
6 Ngày |
ARG D1
|
Independiente
Lanus
|
14 Ngày |
ARG D1
|
Lanus
Godoy Cruz
|
21 Ngày |