



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 3 | 12 | -18 | 15 | 11 | 21% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | 10 | 20% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | 12 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% | |
Tất cả | 19 | 4 | 5 | 10 | -13 | 17 | 10 | 21% |
Chủ | 10 | 3 | 1 | 6 | -7 | 10 | 10 | 30% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | 10 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | 3 | 47% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | 2 | 56% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 19 | 5 | 10 | 4 | 2 | 25 | 6 | 26% |
Chủ | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | 7 | 22% |
Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | 2 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nankatsu (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
Nankatsu (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Diosa Izumo (W)
Nankatsu (W)
Diosa Izumo (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Nankatsu (W)
Nữ Yamato Sylphid
Nankatsu (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Nankatsu (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Nankatsu (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Nankatsu (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
Nankatsu (W)
Diosa Izumo (W)
Nankatsu (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Nữ Yamato Sylphid
Nankatsu (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
Nankatsu (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Nankatsu (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
Nankatsu (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Nankatsu (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
JWD2
|
Nữ Kibi International University
Nankatsu (W)
Nữ Kibi International University
Nankatsu (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Nankatsu (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
14 | 14 | 14 | 14 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Gunma FC White Star (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
Gunma FC White Star (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Gunma FC White Star (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
Gunma FC White Star (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Gunma FC White Star (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Kibi International University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Kibi International University
Gunma FC White Star (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Gunma FC White Star (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Gunma FC White Star (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
Gunma FC White Star (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Gunma FC White Star (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Kibi International University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Kibi International University
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
Gunma FC White Star (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Diosa Izumo (W)
Gunma FC White Star (W)
Diosa Izumo (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JW Cup
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JW Cup
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fukuoka AN
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fukuoka AN
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 5 |
Khách vs Top 6 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Last 6 |
4 | 5 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 9
-
2 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 0.2 |
17 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 0.2 |
16 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5.8 | 0.2 |
15 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5.8 | 0.5 |
14 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.2 | 0.2 |
13 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 6.8 | 0.5 |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4.8 | 0.0 |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 0.2 |
10 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.7 | 0.0 |
9 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3.8 | 0.2 |
3 trận sắp tới
Nankatsu (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
Nankatsu (W)
|
8 Ngày |
JWD2
|
Nankatsu (W)
Nữ Kibi International University
|
15 Ngày |
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
Nankatsu (W)
|
21 Ngày |
Gunma FC White Star (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
FC Imabari (W)
|
7 Ngày |
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
Gunma FC White Star (W)
|
15 Ngày |
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
VONDS Ichihara (W)
|
21 Ngày |