



Hiệp1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 7 | 5 | 7 | 37 | 6 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | 6 | 60% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% | |
Tất cả | 22 | 4 | 17 | 1 | 3 | 29 | 9 | 18% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 0 | 3 | 16 | 9 | 30% |
Khách | 12 | 1 | 10 | 1 | 0 | 13 | 8 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 5 | 13 | -21 | 17 | 16 | 18% |
Chủ | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | 14 | 25% |
Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | -16 | 5 | 15 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% | |
Tất cả | 22 | 2 | 8 | 12 | -14 | 14 | 16 | 9% |
Chủ | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | 15 | 17% |
Khách | 10 | 0 | 5 | 5 | -8 | 5 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Briobecca Urayasu
Yokohama SCC
Briobecca Urayasu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Briobecca Urayasu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Atletico Suzuka
Briobecca Urayasu
Atletico Suzuka
Briobecca Urayasu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2/2.5
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Briobecca Urayasu
Minebea Mitsumi FC
Briobecca Urayasu
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Veertien Kuwana
Briobecca Urayasu
Veertien Kuwana
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Porvenir Asuka SC
Briobecca Urayasu
Porvenir Asuka SC
Briobecca Urayasu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
FC Tiamo Hirakata
Briobecca Urayasu
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Criacao Shinjuku
Briobecca Urayasu
Criacao Shinjuku
Briobecca Urayasu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Okinawa SV
Briobecca Urayasu
Okinawa SV
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Briobecca Urayasu
Maruyasu Industries
Briobecca Urayasu
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
Briobecca Urayasu
Yokogawa Musashino FC
Briobecca Urayasu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Briobecca Urayasu
Rayluck Shiga
Briobecca Urayasu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Minebea Mitsumi FC
Briobecca Urayasu
Minebea Mitsumi FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
Briobecca Urayasu
Veertien Kuwana
Briobecca Urayasu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Porvenir Asuka SC
Briobecca Urayasu
Porvenir Asuka SC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Briobecca Urayasu
FC Tiamo Hirakata
Briobecca Urayasu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Grulla Morioka
Briobecca Urayasu
Grulla Morioka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Verspah Oita
Briobecca Urayasu
Verspah Oita
Briobecca Urayasu
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Atletico Suzuka
Briobecca Urayasu
Atletico Suzuka
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Briobecca Urayasu
Yokohama SCC
Briobecca Urayasu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Run Mel Aomori
Briobecca Urayasu
Run Mel Aomori
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Yokohama SCC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Verspah Oita
Yokohama SCC
Verspah Oita
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
|
2.5
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Run Mel Aomori
Yokohama SCC
Run Mel Aomori
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Yokohama SCC
Okinawa SV
Yokohama SCC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Yokogawa Musashino FC
Yokohama SCC
Yokogawa Musashino FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Maruyasu Industries
Yokohama SCC
Maruyasu Industries
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Honda FC
Yokohama SCC
Honda FC
Yokohama SCC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Yokohama SCC
Minebea Mitsumi FC
Yokohama SCC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Porvenir Asuka SC
Yokohama SCC
Porvenir Asuka SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Atletico Suzuka
Yokohama SCC
Atletico Suzuka
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Yokohama SCC
Run Mel Aomori
Yokohama SCC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Okinawa SV
Yokohama SCC
Okinawa SV
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
Yokohama SCC
Yokogawa Musashino FC
Yokohama SCC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
Yokohama SCC
Veertien Kuwana
Yokohama SCC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
FC Tiamo Hirakata
Yokohama SCC
FC Tiamo Hirakata
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Verspah Oita
Yokohama SCC
Verspah Oita
Yokohama SCC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Briobecca Urayasu
Yokohama SCC
Briobecca Urayasu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Criacao Shinjuku
Yokohama SCC
Criacao Shinjuku
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 3 | 4 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 9 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
3 Tổng số mất bàn 21
-
0.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
60% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 2.6 |
22 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.4 | 2.8 |
21 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 7.0 | 2.1 |
20 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 2.9 |
19 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 2.1 |
18 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.5 | 1.8 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.4 | 2.4 |
16 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7 | 6.5 | 2.3 |
15 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 1.9 |
14 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 | 9.4 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Briobecca Urayasu |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Briobecca Urayasu
|
14 Ngày |
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Maruyasu Industries
|
21 Ngày |
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Yokogawa Musashino FC
|
27 Ngày |
Yokohama SCC |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Criacao Shinjuku
Yokohama SCC
|
13 Ngày |
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Minebea Mitsumi FC
|
21 Ngày |
JPN JFL
|
Porvenir Asuka SC
Yokohama SCC
|
27 Ngày |