



1
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 4 | 9 | 5 | 34 | 7 | 43% |
Chủ | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | 2 | 58% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | 10 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 33% | |
Tất cả | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | 6 | 30% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | -1 | 18 | 4 | 42% |
Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | 10 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | 9 | 35% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | 12 | 27% |
Khách | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | 5 | 42% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 23 | 7 | 8 | 8 | -1 | 29 | 9 | 30% |
Chủ | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | 10 | 27% |
Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
|
03 | 03 | 14 | 14 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Tiamo Hirakata
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Criacao Shinjuku
FC Tiamo Hirakata
Criacao Shinjuku
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
|
2/2.5
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Yokogawa Musashino FC
FC Tiamo Hirakata
Yokogawa Musashino FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Veertien Kuwana
FC Tiamo Hirakata
Veertien Kuwana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
FC Tiamo Hirakata
Briobecca Urayasu
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
Minebea Mitsumi FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Porvenir Asuka SC
FC Tiamo Hirakata
Porvenir Asuka SC
FC Tiamo Hirakata
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
FC Tiamo Hirakata
Grulla Morioka
FC Tiamo Hirakata
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Atletico Suzuka
FC Tiamo Hirakata
Atletico Suzuka
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
FC Tiamo Hirakata
Run Mel Aomori
FC Tiamo Hirakata
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Okinawa SV
FC Tiamo Hirakata
Okinawa SV
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
FC Tiamo Hirakata
Yokogawa Musashino FC
FC Tiamo Hirakata
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
FC Tiamo Hirakata
Veertien Kuwana
FC Tiamo Hirakata
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Briobecca Urayasu
FC Tiamo Hirakata
Briobecca Urayasu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Verspah Oita
FC Tiamo Hirakata
Verspah Oita
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
FC Tiamo Hirakata
Yokohama SCC
FC Tiamo Hirakata
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Criacao Shinjuku
FC Tiamo Hirakata
Criacao Shinjuku
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Honda FC
FC Tiamo Hirakata
Honda FC
|
04 | 24 | 04 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Maruyasu Industries
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Veertien Kuwana
Maruyasu Industries
Veertien Kuwana
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Grulla Morioka
Maruyasu Industries
Grulla Morioka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Atletico Suzuka
Maruyasu Industries
Atletico Suzuka
Maruyasu Industries
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Run Mel Aomori
Maruyasu Industries
Run Mel Aomori
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Maruyasu Industries
Okinawa SV
Maruyasu Industries
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Maruyasu Industries
Yokohama SCC
Maruyasu Industries
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Criacao Shinjuku
Maruyasu Industries
Criacao Shinjuku
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Briobecca Urayasu
Maruyasu Industries
Briobecca Urayasu
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Honda FC
Maruyasu Industries
Honda FC
Maruyasu Industries
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Maruyasu Industries
Minebea Mitsumi FC
Maruyasu Industries
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Porvenir Asuka SC
Maruyasu Industries
Porvenir Asuka SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Maruyasu Industries
Grulla Morioka
Maruyasu Industries
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Atletico Suzuka
Maruyasu Industries
Atletico Suzuka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Maruyasu Industries
Run Mel Aomori
Maruyasu Industries
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Okinawa SV
Maruyasu Industries
Okinawa SV
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
Maruyasu Industries
Yokogawa Musashino FC
Maruyasu Industries
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
Maruyasu Industries
Veertien Kuwana
Maruyasu Industries
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
Maruyasu Industries
FC Tiamo Hirakata
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Verspah Oita
Maruyasu Industries
Verspah Oita
Maruyasu Industries
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
5 | 3 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.4 | 2.8 |
21 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 7.0 | 2.1 |
20 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 2.9 |
19 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 2.1 |
18 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.5 | 1.8 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.4 | 2.4 |
16 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7 | 6.5 | 2.3 |
15 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 1.9 |
14 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 | 9.4 | 2.3 |
13 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 6.5 | 1.9 |
3 trận sắp tới
FC Tiamo Hirakata |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Honda FC
FC Tiamo Hirakata
|
14 Ngày |
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Grulla Morioka
|
21 Ngày |
JPN JFL
|
Atletico Suzuka
FC Tiamo Hirakata
|
29 Ngày |
Maruyasu Industries |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Verspah Oita
|
16 Ngày |
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Maruyasu Industries
|
22 Ngày |
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Honda FC
|
29 Ngày |