



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 13 | 5 | 5 | 8 | 44 | 2 | 57% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | 6 | 50% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 4 | 23 | 1 | 64% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% | |
Tất cả | 23 | 7 | 11 | 5 | -1 | 32 | 5 | 30% |
Chủ | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | 14 | 8% |
Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 4 | 22 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 5 | 10 | 4 | 29 | 8 | 35% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 18 | 8 | 45% |
Khách | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 23 | 5 | 10 | 8 | -2 | 25 | 12 | 22% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | 6 | 36% |
Khách | 12 | 1 | 6 | 5 | -5 | 9 | 13 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
|
10 | 10 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayluck Shiga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Honda FC
Rayluck Shiga
Honda FC
Rayluck Shiga
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
2.5
T
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
Rayluck Shiga
Veertien Kuwana
Rayluck Shiga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Verspah Oita
Rayluck Shiga
Verspah Oita
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Grulla Morioka
Rayluck Shiga
Grulla Morioka
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
Atletico Suzuka
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Okinawa SV
Rayluck Shiga
Okinawa SV
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
Rayluck Shiga
Yokogawa Musashino FC
Rayluck Shiga
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Briobecca Urayasu
Rayluck Shiga
Briobecca Urayasu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Veertien Kuwana
Rayluck Shiga
Veertien Kuwana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Verspah Oita
Rayluck Shiga
Verspah Oita
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
|
01 | 33 | 01 | 33 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Criacao Shinjuku
Rayluck Shiga
Criacao Shinjuku
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
Maruyasu Industries
Rayluck Shiga
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Honda FC
Rayluck Shiga
Honda FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Porvenir Asuka SC
Rayluck Shiga
Porvenir Asuka SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Minebea Mitsumi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Yokogawa Musashino FC
Minebea Mitsumi FC
Yokogawa Musashino FC
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
|
2/2.5
T
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Briobecca Urayasu
Minebea Mitsumi FC
Briobecca Urayasu
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Porvenir Asuka SC
Minebea Mitsumi FC
Porvenir Asuka SC
Minebea Mitsumi FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Grulla Morioka
Minebea Mitsumi FC
Grulla Morioka
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Atletico Suzuka
Minebea Mitsumi FC
Atletico Suzuka
Minebea Mitsumi FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
Minebea Mitsumi FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Verspah Oita
Minebea Mitsumi FC
Verspah Oita
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Yokohama SCC
Minebea Mitsumi FC
Yokohama SCC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Criacao Shinjuku
Minebea Mitsumi FC
Criacao Shinjuku
Minebea Mitsumi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Maruyasu Industries
Minebea Mitsumi FC
Maruyasu Industries
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN JFL
|
Honda FC
Minebea Mitsumi FC
Honda FC
Minebea Mitsumi FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Minebea Mitsumi FC
Briobecca Urayasu
Minebea Mitsumi FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Porvenir Asuka SC
Minebea Mitsumi FC
Porvenir Asuka SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Minebea Mitsumi FC
Grulla Morioka
Minebea Mitsumi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Atletico Suzuka
Minebea Mitsumi FC
Atletico Suzuka
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Minebea Mitsumi FC
Run Mel Aomori
Minebea Mitsumi FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Okinawa SV
Minebea Mitsumi FC
Okinawa SV
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
Minebea Mitsumi FC
Yokogawa Musashino FC
Minebea Mitsumi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
Minebea Mitsumi FC
Rayluck Shiga
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
Minebea Mitsumi FC
Veertien Kuwana
Minebea Mitsumi FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
3 | 2 | 7 |
Khách vs Last 8 |
5 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 18
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.4 | 2.8 |
21 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 7.0 | 2.1 |
20 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 8.5 | 2.9 |
19 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 2.1 |
18 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.5 | 1.8 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.4 | 2.4 |
16 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7 | 6.5 | 2.3 |
15 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 1.9 |
14 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 | 9.4 | 2.3 |
13 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 6.5 | 1.9 |
3 trận sắp tới
Rayluck Shiga |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Porvenir Asuka SC
Rayluck Shiga
|
14 Ngày |
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Run Mel Aomori
|
22 Ngày |
JPN JFL
|
Okinawa SV
Rayluck Shiga
|
28 Ngày |
Minebea Mitsumi FC |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Veertien Kuwana
|
15 Ngày |
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Minebea Mitsumi FC
|
22 Ngày |
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Criacao Shinjuku
|
28 Ngày |