So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 9 | 10 | -8 | 24 | 9 | 21% |
Chủ | 11 | 3 | 1 | 7 | -6 | 10 | 9 | 27% |
Khách | 13 | 2 | 8 | 3 | -2 | 14 | 5 | 15% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% | |
Tất cả | 24 | 6 | 9 | 9 | -2 | 27 | 8 | 25% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | 0 | 12 | 8 | 27% |
Khách | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | 4 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 10 | 8 | 2 | 28 | 8 | 25% |
Chủ | 13 | 4 | 7 | 2 | 7 | 19 | 5 | 31% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | 9 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 24 | 10 | 11 | 3 | 11 | 41 | 2 | 42% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 0 | 10 | 25 | 2 | 46% |
Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | 2 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gonio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
|
2.5
T
|
GEO C
|
FC Gonio
Samgurali Tskh
FC Gonio
Samgurali Tskh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GEO D2
|
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
2.5/3
T
|
Chưa có dữ liệu
Samtredia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
|
2
T
|
GEO D2
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
3
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Samtredia
Spaeri FC
Samtredia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Samtredia
Lokomotiv Tbilisi
Samtredia
Lokomotiv Tbilisi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Samtredia
FC Sioni Bolnisi
Samtredia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
Sabutaroti billisse B
Samtredia
Sabutaroti billisse B
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Merani Martvili
Samtredia
FC Merani Martvili
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Samtredia
Fc Meshakhte Tkibuli
Samtredia
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
Samtredia
Odishi 1919
Samtredia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
|
2/2.5
T
|
GEO C
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
Samtredia
Spaeri FC
Samtredia
Spaeri FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Samtredia
Lokomotiv Tbilisi
Samtredia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Sioni Bolnisi
Samtredia
FC Sioni Bolnisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
Samtredia
Sabutaroti billisse B
Samtredia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Samtredia
FC Merani Martvili
Samtredia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
Fc Meshakhte Tkibuli
Samtredia
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
3 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 6 | 3 |
Khách vs Top 5 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Last 5 |
2 | 5 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 21
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
0% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 10.0 | 5.2 |
23 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 5.0 |
22 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 7.6 | 4.6 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 4.2 |
20 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 9.4 | 5.0 |
19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7.8 | 7.2 |
18 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 4.8 |
17 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 6.2 | 4.6 |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7.6 | 4.2 |
15 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 5.4 |
3 trận sắp tới
FC Gonio |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
4 Ngày |
GEO D2
|
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
|
8 Ngày |
GEO D2
|
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
|
20 Ngày |
Samtredia |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Samtredia
Fc Meshakhte Tkibuli
|
4 Ngày |
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Samtredia
|
8 Ngày |
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
Samtredia
|
20 Ngày |