



0
3
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 1 | 9 | 14 | -25 | 12 | 10 | 4% |
Chủ | 11 | 0 | 5 | 6 | -9 | 5 | 10 | 0% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -16 | 7 | 10 | 8% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -7 | 4 | 0% | |
Tất cả | 24 | 3 | 9 | 12 | -17 | 18 | 10 | 12% |
Chủ | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | 10 | 9% |
Khách | 13 | 2 | 3 | 8 | -11 | 9 | 10 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 7 | 5 | 10 | 43 | 2 | 50% |
Chủ | 13 | 10 | 1 | 2 | 11 | 31 | 1 | 77% |
Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | -1 | 12 | 7 | 18% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% | |
Tất cả | 24 | 9 | 12 | 3 | 7 | 39 | 3 | 38% |
Chủ | 13 | 7 | 5 | 1 | 7 | 26 | 1 | 54% |
Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 0 | 13 | 5 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
40 | 40 | 50 | 50 |
1
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dinamo Tbilisi II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Merani Martvili
Dinamo Tbilisi II
FC Merani Martvili
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1
X
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
Dinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse B
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
|
2.5
T
|
GEO C
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Dinamo Tbilisi II
FC Merani Martvili
Dinamo Tbilisi II
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse B
Dinamo Tbilisi II
Sabutaroti billisse B
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
3
X
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
Samtredia
Dinamo Tbilisi II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Metalurgi Rustavi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
|
2
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2
H
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
|
2.5
T
|
GEO C
|
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO C
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 5 | 7 |
Khách vs Top 5 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Last 5 |
7 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
26 Tổng số mất bàn 10
-
2.6 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 10.0 | 5.2 |
23 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 5.0 |
22 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 7.6 | 4.6 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 4.2 |
20 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 9.4 | 5.0 |
19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7.8 | 7.2 |
18 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 4.8 |
17 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 6.2 | 4.6 |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7.6 | 4.2 |
15 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 5.4 |
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi II |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II
|
5 Ngày |
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
|
8 Ngày |
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
|
20 Ngày |
FC Metalurgi Rustavi |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
4 Ngày |
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
|
8 Ngày |
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
|
20 Ngày |