



1
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 2 | 14 | -17 | 23 | 13 | 30% |
Chủ | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | 7 | 55% |
Khách | 12 | 1 | 1 | 10 | -19 | 4 | 16 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | 17% | |
Tất cả | 23 | 5 | 11 | 7 | 0 | 26 | 12 | 22% |
Chủ | 11 | 4 | 6 | 1 | 7 | 18 | 5 | 36% |
Khách | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | 16 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 8 | 6 | 4 | 35 | 8 | 39% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | 3 | 58% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | 10 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% | |
Tất cả | 23 | 5 | 13 | 5 | 1 | 28 | 8 | 22% |
Chủ | 12 | 3 | 8 | 1 | 3 | 17 | 7 | 25% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | 11 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ShenZhen Juniors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
Nantong Zhiyun
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
|
2.5
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
ShenZhen Juniors
Nanjing City
ShenZhen Juniors
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Liaoning Tieren
ShenZhen Juniors
Liaoning Tieren
|
11 | 23 | 11 | 23 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
ShenZhen Juniors
Guangxi Pingguo
ShenZhen Juniors
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShenZhen Juniors
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Dingnan Ganlian
ShenZhen Juniors
Dingnan Ganlian
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
ShenZhen Juniors
Suzhou Dongwu
ShenZhen Juniors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
ShenZhen Juniors
ShanXi Union
ShenZhen Juniors
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangdong GZ-Power
ShenZhen Juniors
Guangdong GZ-Power
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Nanjing City
ShenZhen Juniors
Nanjing City
|
30 | 43 | 30 | 43 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren(N)
ShenZhen Juniors
Liaoning Tieren(N)
ShenZhen Juniors
|
31 | 71 | 31 | 71 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Dalian Kun City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
Liaoning Tieren
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Dalian Kun City
Guangxi Pingguo
Dalian Kun City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Dingnan Ganlian
Dalian Kun City
Dingnan Ganlian
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Yanbian Longding
Dalian Kun City
Yanbian Longding
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
Dalian Kun City
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Nanjing City
Dalian Kun City
Nanjing City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Hebei Gongfu
Dalian Kun City
Hebei Gongfu
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Dalian Kun City
ShanXi Union
Dalian Kun City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CFC
|
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dalian Kun City
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dalian Kun City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Dongguan Guanlian
Dalian Kun City
Dongguan Guanlian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Dalian Kun City
Changchun Yatai
Dalian Kun City
Changchun Yatai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangxi Pingguo
Dalian Kun City
Guangxi Pingguo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 1 | 8 |
Khách vs Top 8 |
2 | 6 | 3 |
Khách vs Last 8 |
7 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
20 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 9.1 | 4.1 |
22 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.4 | 4.3 |
21 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 5.1 |
20 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 9.5 | 4.1 |
19 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.5 | 4.1 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.5 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
3 trận sắp tới
ShenZhen Juniors |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
ShenZhen Juniors
|
8 Ngày |
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
ShanXi Union
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Hebei Gongfu
ShenZhen Juniors
|
21 Ngày |
Dalian Kun City |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dalian Kun City
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Chongqing Tonglianglong
|
21 Ngày |