



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | 12 | 30% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | 10 | 42% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | 14 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% | |
Tất cả | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | 14 | 22% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | -1 | 18 | 6 | 42% |
Khách | 11 | 0 | 8 | 3 | -5 | 8 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | 3 | 57% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 23 | 5 | 12 | 6 | -3 | 27 | 10 | 22% |
Chủ | 11 | 1 | 7 | 3 | -4 | 10 | 15 | 9% |
Khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 1 | 17 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangdong GZ-Power
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Jiading City Fight Fat
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dingnan Ganlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dingnan Ganlian
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2
H
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Suzhou Dongwu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Suzhou Dongwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nanjing City
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nanjing City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShenZhen Juniors
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nantong Zhiyun
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nantong Zhiyun
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Jiading City Fight Fat
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Pingguo
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Pingguo
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dalian Kun City
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dalian Kun City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShanXi Union
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShanXi Union
|
03 | 24 | 03 | 24 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangdong GZ-Power
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dingnan Ganlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Suzhou Dongwu
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Red Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Guangxi Hengchen
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Hengchen
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Guangdong GZ-Power
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2.5/3
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Guangdong GZ-Power
ShanXi Union
Guangdong GZ-Power
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
Guangdong GZ-Power
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Guangxi Pingguo
Guangdong GZ-Power
Guangxi Pingguo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
Guangdong GZ-Power
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dingnan Ganlian
Guangdong GZ-Power
Dingnan Ganlian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Yunnan Yukun
Guangdong GZ-Power
Yunnan Yukun
Guangdong GZ-Power
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Guangdong GZ-Power
Nantong Zhiyun
Guangdong GZ-Power
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Guangdong GZ-Power
Tianjin Jinmen Tiger
Guangdong GZ-Power
Tianjin Jinmen Tiger
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Suzhou Dongwu
Guangdong GZ-Power
Suzhou Dongwu
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangdong GZ-Power
Nanjing City
Guangdong GZ-Power
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangdong GZ-Power
ShenZhen Juniors
Guangdong GZ-Power
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangdong GZ-Power
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Top 8 |
5 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
8 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 12
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 9.1 | 4.1 |
22 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.4 | 4.3 |
21 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 5.1 |
20 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 9.5 | 4.1 |
19 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.5 | 4.1 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.5 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Shanghai Jiading City Fight Fat |
||
---|---|---|
CHA D1
|
ShanXi Union
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
8 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Liaoning Tieren
|
21 Ngày |
Guangdong GZ-Power |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
ShenZhen Juniors
|
8 Ngày |
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Nanjing City
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Guangdong GZ-Power
|
21 Ngày |