



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | 8 | 33% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | 8 | 30% |
Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | 7 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 21 | 5 | 11 | 5 | 1 | 26 | 5 | 24% |
Chủ | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | 6 | 30% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | 8 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 1 | 7 | 13 | -23 | 10 | 12 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 12 | 9% |
Khách | 10 | 0 | 4 | 6 | -14 | 4 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% | |
Tất cả | 21 | 2 | 11 | 8 | -9 | 17 | 11 | 10% |
Chủ | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | 9 | 18% |
Khách | 10 | 0 | 5 | 5 | -7 | 5 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
12 | 12 | 14 | 14 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
31 | 31 | 32 | 32 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Huishang Hà Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
|
2.5/3
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 3 | 3 |
Khách vs Top 6 |
0 | 3 | 8 |
Khách vs Last 6 |
1 | 4 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 23
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 0 | 2 | 6 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
20 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 6.5 | 1.2 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 2.3 |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6.8 | 1.0 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1.8 | 0.3 |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 5.0 | 0.8 |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8.3 | 1.5 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |